검색어: so miss tell me somethinh about you (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

so miss tell me somethinh about you

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

so, tell me about you.

베트남어

hãy kể qua về em đi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

so tell me something about you.

베트남어

vậy tôi nghe về anh đi .

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

he used to tell me about you.

베트남어

anh ấy từng kể cho tôi nghe về cô.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

but... but tell me more about you.

베트남어

nhưng hãy nói giới thiệu qua một chút về anh đi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

please tell me about you family

베트남어

anh hãy kể cho em nghe về gia đình anh đi

마지막 업데이트: 2013-06-15
사용 빈도: 1
품질:

영어

tell me about you and the captain.

베트남어

nói cho tôi nghe về cô và đại úy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

tell me i have been mistaken about you.

베트남어

hãy nói là ta đã hiểu lầm cô.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

tell me every tiny thing about you.

베트남어

hãy kể những thứ nhỏ nhặt nhất về cậu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

that she had something to tell me about you.

베트남어

cô ấy có điều gì đó muốn nói em nghe về anh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

anything you want to tell me? about you and velcoro?

베트남어

hãy trở thành cặp vợ chồng suốt ngày cãi nhau đi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

how about you just tell me?

베트남어

thế còn về việc mày chỉ cần kể cho tao thì sao?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

tell me something... why is it that i'm not worried about you?

베트남어

nói tôi nghe ... sao tôi thấy an tâm về anh?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

don't tell me this isn't about you, this is only about you.

베트남어

Đừng nói đây không phải là chuyện về bà. vì đó chính là mục đích của bà.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

tell me why everything is always about you. everything is not always about me.

베트남어

- mọi việc lúc nào cũng là em cả.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

how about you tell me one first?

베트남어

sao cô không kể cho tôi nghe trước?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

how about you tell me how you knew beth?

베트남어

còn sao cậu biết được beth?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

there's nothing you could tell me that would change the way i feel about you.

베트남어

không có gì em nói cho anh mà làm thay đổi cách anh cảm nhận về em.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

how about you tell me something doctor. huh?

베트남어

còn một số chuyện cần nói cho tôi biết, tiến sĩ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

he started to tell me a little bit about, you know, his circumstances, what led him to live in the tunnels.

베트남어

Ông ấy bắt đầu nói cho tôi nhiều thứ, bạn biết đầy, hoàn cảnh ông ấy, điều gì mang ông ấy đến sống trong đường hầm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

this nurse, mary, tells me about you and hana... hiding in some monastery in--

베트남어

một cô y tá tên mary kể với tôi về anh và hana đang ẩn náu trong một tu viện nào đó ở...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,743,932,455 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인