검색어: some things are best left unsaid (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

some things are best left unsaid

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

well, now, i think some things are best left unsaid.

베트남어

À, bây giờ, anh nghĩ có những chuyện tốt hơn không nên nói ra.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

some things are best kept underground.

베트남어

nhiều thứ nên để dưới đất, hay hơn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

some things are better left unspoken.

베트남어

có một số chuyện tốt nhất là không nên nói ra.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

some things are certain.

베트남어

có những điều là chắc chắn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

some things are best left to the imagination, mrs hudson.

베트남어

1 vài thứ tốt nhất là nên để dành cho trí tưởng tượng thôi, bà hudson ạ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

some things.

베트남어

chỉ vài điều thôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- there are things better left unsaid.

베트남어

có nhiều chuyện tốt hơn là không nên nói.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

some things are easily lost.

베트남어

những thứ dễ mất.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

and you also know that i think some things are best left unexplained.

베트남어

anh cũng biết tôi nghĩ rằng có 1 số thứ không nên giải thích

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

some things are out of our hands.

베트남어

có rất nhiều việc không theo ý ta được.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i did some things.

베트남어

em đã gây ra vài chuyện.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- got you some things.

베트남어

- tôi có mua cho cô vài thứ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

and i said some things...

베트남어

và bác đã nói vài điều...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

but unpleasant things are best said right out.

베트남어

nhưng khi có một chuyện mích lòng cần phải nói, thì tốt nhất là nên nói cho xong.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

-i sure saw some things.

베트남어

- con đã thấy một vài thứ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- "about some things. "

베트남어

- "về một số điều."

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

some things are broken, but only for a few days.

베트남어

có thứ gì đó bị hỏng, nhưng chỉ vài ngày thôi

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- just shaping up some things.

베트남어

- chỉ là liên tưởng một vài thứ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i found some things out, lace.

베트남어

anh phát hiện một vài thứ lace ạ

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i will hide it away with all the things left unsaid and undone... between us.

베트남어

em sẽ dấu đi cùng với tất cả những điều còn dang dở... giữa hai ta.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,762,635,908 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인