검색어: teams up (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

teams up

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

all teams listen up.

베트남어

- tất cả các đội nghe rõ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

get your security teams up.

베트남어

tập hợp bảo vệ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

tactical teams, you're up.

베트남어

Đội chiến thuật, hành động

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

both teams sizing each other up.

베트남어

cả hai đội đều đang tích cực...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

okay, guys. get your teams up and out.

베트남어

Ổn rồi các anh Để đội chúng ta đứng lên và ra ngoài.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

all teams, listen up, this is general hawk.

베트남어

tấc cả các đội nghe đây. tôi là tướng hawk.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

split up into two teams.

베트남어

chia thành 2 đội. thôi nào.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

lieutenant, set up your teams.

베트남어

trung úy, lập đội hình đi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

we're splitting up the teams.

베트남어

chúng ta phải chia đội.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i want two transport teams assigned to each one. pick 'em up now.

베트남어

cử người đi tóm chúng mau.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

team up with me!

베트남어

theo ta!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

we're going to split teams, find this car and link up atrail.

베트남어

chúng ta sẽ chia đội ra, tìm xe và dấu vết.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

director avery played on three different red teams when he was coming up.

베트남어

giám đốc avery đã chơi cho ba Đội Đỏ trên đường thăng tiến của mình.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

coach tipton ordered us to pair up into teams.

베트남어

huấn luyện viên tipton bắt chúng tôi chia thành nhóm hai người.

마지막 업데이트: 2013-03-16
사용 빈도: 1
품질:

영어

- you want to team up?

베트남어

-ngươi muốn hợp tác ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

and break up the team?

베트남어

và đội của ta bị tan rã?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

all right, gang, let's split up into teams of two.

베트남어

Được rồi mấy nhóc, chia làm 2 đội nào

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

how is the team shaping up?

베트남어

Đội bóng phát triển thế nào rồi?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- all right, team, suit up.

베트남어

- Được rồi mọi người, chuẩn bị nào.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

find brownie. hitch up the team.

베트남어

Đi tìm brownie.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,762,684,920 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인