전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
all teams listen up.
- tất cả các đội nghe rõ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
get your security teams up.
tập hợp bảo vệ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tactical teams, you're up.
Đội chiến thuật, hành động
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
both teams sizing each other up.
cả hai đội đều đang tích cực...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
okay, guys. get your teams up and out.
Ổn rồi các anh Để đội chúng ta đứng lên và ra ngoài.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
all teams, listen up, this is general hawk.
tấc cả các đội nghe đây. tôi là tướng hawk.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
split up into two teams.
chia thành 2 đội. thôi nào.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
lieutenant, set up your teams.
trung úy, lập đội hình đi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
we're splitting up the teams.
chúng ta phải chia đội.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i want two transport teams assigned to each one. pick 'em up now.
cử người đi tóm chúng mau.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
team up with me!
theo ta!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
we're going to split teams, find this car and link up atrail.
chúng ta sẽ chia đội ra, tìm xe và dấu vết.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
director avery played on three different red teams when he was coming up.
giám đốc avery đã chơi cho ba Đội Đỏ trên đường thăng tiến của mình.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
coach tipton ordered us to pair up into teams.
huấn luyện viên tipton bắt chúng tôi chia thành nhóm hai người.
마지막 업데이트: 2013-03-16
사용 빈도: 1
품질:
- you want to team up?
-ngươi muốn hợp tác ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
and break up the team?
và đội của ta bị tan rã?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
all right, gang, let's split up into teams of two.
Được rồi mấy nhóc, chia làm 2 đội nào
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
how is the team shaping up?
Đội bóng phát triển thế nào rồi?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- all right, team, suit up.
- Được rồi mọi người, chuẩn bị nào.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
find brownie. hitch up the team.
Đi tìm brownie.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: