검색어: type correctly it's not not the right word (영어 - 베트남어)

영어

번역기

type correctly it's not not the right word

번역기

베트남어

번역기
번역기

Lara로 텍스트, 문서 및 음성을 즉시 번역

지금 번역하기

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

it's not the right time.

베트남어

chưa đến lúc.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

maybe that's not the right word ...

베트남어

sao thế... một tin không hay lắm

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

it's... it's not the right time.

베트남어

vẫn...vẫn chưa phải lúc.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

what's the right word?

베트남어

hay là hiệu đính gì đó không...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

'desired's probably not the right word.

베트남어

tôi không biết từ "muốn" có thích hợp không.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

if that's the right word.

베트남어

nếu dùng từ đó là đúng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

it's not the right moment to melt yet.

베트남어

v"n ch°aph£ilúc Ără mày ra .

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

ok, what if it's not the right way, mate?

베트남어

ok, nếu không phải đúng đường thì sao?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

you know. maybe difficult's not the right word.

베트남어

không, có lẽ dùng "khó khăn" là không đúng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

it's not not you.

베트남어

không phải là không phải cậu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

if it's not the right key, we'll get caught.

베트남어

nếu không đúng chìa khóa, chúng ta sẽ bị bắt.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

it's not the average

베트남어

hết chuyện này đến chuyện khác

마지막 업데이트: 2021-06-09
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

it's not the bible.

베트남어

không ph£i kinh thánh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

it's not the end, max.

베트남어

chưa phải kết thúc đâu, max.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- it's not the cancer.

베트남어

không phải về chuyện ung thư.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- it's not the anvil!

베트남어

- sao vậy? - trông nhà quê lắm!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i... it's not the kettlemans'.

베트남어

không phải của nhà kettleman đâu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- it's not the same caravan.

베트남어

- không ph? i cái xe tru? c

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- it's not? - not really.

베트남어

- không sao?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- it's not the super chief.

베트남어

- không phải là một chiếc siêu sang.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
9,152,689,168 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인