검색어: uncertainty (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

uncertainty

베트남어

không chắc chắn

마지막 업데이트: 2015-01-28
사용 빈도: 2
품질:

영어

measurement uncertainty

베트남어

sai số

마지막 업데이트: 2014-05-09
사용 빈도: 4
품질:

추천인: Wikipedia

영어

- uncertainty begins.

베트남어

- sự không chắc chắn bắt đầu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

the uncertainty principle.

베트남어

quy tắc không chắc chắn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

heisenberg uncertainty principle.

베트남어

nguyên tắc không rô ràng heisenberg.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

nothing as bad as uncertainty.

베트남어

không có gì tồi tệ hơn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

the uncertainty makes you uncomfortable.

베트남어

sự không chắc chắn làm bà khó chịu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

every situation has some measure of uncertainty.

베트남어

mỗi tình huống đều có một thước đo về sự không chắc chắn

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

listen, there was uncertainty about the negative.

베트남어

bình tĩnh, tôi vẫn chưa chắc chắn về tấm phim...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

have you ever heard of heisenberg's uncertainty principle?

베트남어

anh đã bao giờ nghe về nguyên lý bất định heisenberg của cơ học lượng tử?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

oh i hate all this uncertainty. - whoa, whoa, whoa, whoa, whoa.

베트남어

mình ghét mấy chuyện này quá.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

i can see you're filled with doubt, clouded by uncertainty.

베트남어

tôi biết anh đầy ắp nghi ngờ, mờ ảo bởi sự không chắc chắn

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

he stood on the shore of uncertainty, and dove right in, splash!

베트남어

trước còn rất là lưỡng lự rồi nhày tới. xong

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

i'd almost forgotten the excitement of not knowing the delights of uncertainty.

베트남어

tôi gần như quên mất sự thú vị của việc không biết đến sự vui thích trong tình trạng mơ hồ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

there is great uncertainty about how many israelis... are being held hostage in the apartment.

베트남어

hiện nay vẫn chưa thể chắc chắn rằng có bao nhiêu vĐv người israel... đang bị bắt làm con tin trong khu nhà.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

"the players have given me everything, but the uncertainty is in the back of their minds.

베트남어

"các cầu thủ đã mang lại cho tôi mọi thứ nhưng tôi không biết đằng sau họ nghĩ gì.

마지막 업데이트: 2015-01-19
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

belief like fear or love is a force to be understood as we understand the theory of relativity, and principles of uncertainty.

베트남어

chúng ta bị ép phải hiểu về sợ hãi và tình yêu như thuyết tương đối và tính dễ biến.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

*national institute of standards and technology (nist)*nist reference on constants, units, and uncertainty

베트남어

*national institute of standards and technology (nist)*nist reference on constants, units, and uncertainty

마지막 업데이트: 2016-03-03
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

and also, the uncertainty in p is equal to the square root of bracket p squared minus bracket p squared, which also equals the square root of h over a squared.

베트남어

Δp = √ (p²) - (p²) Δp = √ (p²) - (p²) còn = √(h/a)².

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

don't take it all on me cause i fuck animals for art's sake, while you can't take a bit of uncertainty for some big bucks.

베트남어

Đừng có đổ lỗi mọi thứ cho em em địt nhau với động vật là vì nghệ thuật, trong khi anh không thể làm cho nó cửng nên cái cặc to lớn đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,761,061,468 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인