검색어: you are in my heart and i am in your soul (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

you are in my heart and i am in your soul

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

in my heart i am.

베트남어

trong trái tim tôi đã.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

you are always in my heart and now...

베트남어

tôi luôn nghĩ đến cô. và bây giờ...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

you are always in my heart

베트남어

bạn luôn trong tâm trí của tôi

마지막 업데이트: 2021-10-12
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

in my heart i am chinese.

베트남어

từ trong tim, em là một người hoa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

you are the only one in my heart

베트남어

có một đại diện duy nhất là bộ phận điều hành toàn bộ hệ thống

마지막 업데이트: 2021-07-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

well, you are in the light and i am in the dark.

베트남어

anh ở trong tối còn em ở ngoài sáng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

in my heart and by our laws...

베트남어

trong tim ta ,với bộ luật của ta...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

-pop goes my heart and i just

베트남어

nhưng tiếng nhạc bùng ra trong tim anh

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

because you are sane and i am not.

베트남어

vì anh bình thường còn em thì không.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

if you are in trouble, i am in trouble as well.

베트남어

nếu huynh không thể trở về làng, vậy tôi có thể sao?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

and i am in london.

베트남어

- và tôi ở luân Đôn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

you are rich and i am just an ordinary person

베트남어

bạn đẹp trai lại giàu có còn tôi chỉ là một người bình thường

마지막 업데이트: 2020-09-09
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

and i am in love with you.

베트남어

nhưng anh vẫn yêu em.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- she stabbed me in my heart and my eye.

베트남어

cô ấy đâm vào trái tim cậu và mắt của cậu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

yes here you are in your new home.

베트남어

bên kia là xứ khác.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i mean, you are the brains and i am the brute.

베트남어

tức là em là bộ não còn anh là chân tay.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

and i do still in my heart.

베트남어

và đến giờ, trong mẹ tôi vẫn còn niềm yêu thích ấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

because you are a magician, and i am just a vendor.

베트남어

bởi vì anh là một phù thủy, còn tôi chỉ là một người bán sách.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

as long as you hold me in your heart and this golden horn remains in my keeping,

베트남어

miễn là ngươi ôm ta vào lòng và chiếc sừng vàng kia sẽ thuộc về ta,

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

elizabeth shaw you are the most special person i have ever met in my life and i love you.

베트남어

elizabeth shaw, em là người đặc biệt nhất anh từng gặp trong đời và anh yêu em.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,761,437,151 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인