검색어: you can se the camera (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

you can se the camera

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

the camera.

베트남어

chiếc máy ảnh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

cut the camera.

베트남어

thôi không quay phim.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

roll the camera!

베트남어

quay camera ra đây!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

kohl: the camera.

베트남어

một máy ảnh ...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

you're blocking' the camera!

베트남어

anh đang che camera kìa!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- you, too, with the camera, huh?

베트남어

lại quay phim ah? .

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

bring the camera.

베트남어

mang máy quay theo.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

brad, get the camera.

베트남어

brad, lấy cái máy ảnh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- before the camera.

베트남어

- trước cái máy quay.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- i can take the kid with the camera.

베트남어

- cậu nhóc với cái camera đi với tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- did you go get the camera first?

베트남어

- anh tìm cái máy quay trước hả ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

where is the camera?

베트남어

máy quay ở đâu?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- the camera loves you.

베트남어

-cái camera thích cậu đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- kiss the camera, please.

베트남어

- hôn vào máy quay đi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

can you tell these are fake on the camera?

베트남어

anh nhìn qua máy quay có thấy nó là giả không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- where's the camera?

베트남어

- máy chụp hình đâu?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

don't touch the camera.

베트남어

Đừng đụng vào máy quay nhé.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

deal. - can you look at me and not the camera?

베트남어

- có thể nhìn em mà không phải máy quay không ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

jacob, did you bring all the camera batteries?

베트남어

jacob, cậu có mang toàn bộ pin camera không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- can you please state your name for the camera?

베트남어

xin hãy nói tên cô được không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,763,052,942 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인