검색어: bestemmiatore (이탈리아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Italian

Vietnamese

정보

Italian

bestemmiatore

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

이탈리아어

베트남어

정보

이탈리아어

mosè ne riferì agli israeliti ed essi condussero quel bestemmiatore fuori dell'accampamento e lo lapidarono. così gli israeliti eseguirono quello che il signore aveva ordinato a mosè

베트남어

vậy, môi-se nói lại cùng dân y-sơ-ra-ên, biểu đem kẻ đã rủa sả ra khỏi trại quân rồi ném đá nó. thế thì, dân y-sơ-ra-ên làm y như lời Ðức giê-hô-va đã truyền dặn môi-se.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

«conduci quel bestemmiatore fuori dell'accampamento; quanti lo hanno udito posino le mani sul suo capo e tutta la comunità lo lapiderà

베트남어

hãy đem kẻ đã rủa sả ra ngoài trại quân, hết thảy ai đã có nghe nó phải đặt tay mình trên đầu nó, và cả hội chúng phải ném đá nó.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

io che per l'innanzi ero stato un bestemmiatore, un persecutore e un violento. ma mi è stata usata misericordia, perché agivo senza saperlo, lontano dalla fede

베트남어

ta ngày trước vốn là người phạm thượng, hay bắt bớ, hung bạo, nhưng ta đã đội ơn thương xót, vì ta đã làm những sự đó đương lúc ta ngu muội chưa tin.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

gli uomini saranno egoisti, amanti del denaro, vanitosi, orgogliosi, bestemmiatori, ribelli ai genitori, ingrati, senza religione

베트남어

vì người ta đều tư kỷ, tham tiền, khoe khoang, xấc xược, hay nói xấu, nghịch cha mẹ, bó buộc, không tin kính,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,761,022,719 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인