전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
mosè ne riferì agli israeliti ed essi condussero quel bestemmiatore fuori dell'accampamento e lo lapidarono. così gli israeliti eseguirono quello che il signore aveva ordinato a mosè
vậy, môi-se nói lại cùng dân y-sơ-ra-ên, biểu đem kẻ đã rủa sả ra khỏi trại quân rồi ném đá nó. thế thì, dân y-sơ-ra-ên làm y như lời Ðức giê-hô-va đã truyền dặn môi-se.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
«conduci quel bestemmiatore fuori dell'accampamento; quanti lo hanno udito posino le mani sul suo capo e tutta la comunità lo lapiderà
hãy đem kẻ đã rủa sả ra ngoài trại quân, hết thảy ai đã có nghe nó phải đặt tay mình trên đầu nó, và cả hội chúng phải ném đá nó.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
io che per l'innanzi ero stato un bestemmiatore, un persecutore e un violento. ma mi è stata usata misericordia, perché agivo senza saperlo, lontano dalla fede
ta ngày trước vốn là người phạm thượng, hay bắt bớ, hung bạo, nhưng ta đã đội ơn thương xót, vì ta đã làm những sự đó đương lúc ta ngu muội chưa tin.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
gli uomini saranno egoisti, amanti del denaro, vanitosi, orgogliosi, bestemmiatori, ribelli ai genitori, ingrati, senza religione
vì người ta đều tư kỷ, tham tiền, khoe khoang, xấc xược, hay nói xấu, nghịch cha mẹ, bó buộc, không tin kính,
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질: