검색어: comandamenti (이탈리아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Italian

Vietnamese

정보

Italian

comandamenti

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

이탈리아어

베트남어

정보

이탈리아어

dieci comandamenti

베트남어

mười điều răn

마지막 업데이트: 2015-05-27
사용 빈도: 18
품질:

추천인: Wikipedia

이탈리아어

se mi amate, osserverete i miei comandamenti

베트남어

nếu các ngươi yêu mến ta, thì giữ gìn các điều răn ta.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

이탈리아어

alleluia. e trova grande gioia nei suoi comandamenti

베트남어

ha-lê-lu-gia! phước cho người nào kính sợ Ðức giê-hô-va, rất ưa thích điều răn ngài!

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

이탈리아어

questo è il più grande e il primo dei comandamenti

베트남어

Ấy là điều răn thứ nhứt và lớn hơn hết.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

이탈리아어

apro anelante la bocca, perché desidero i tuoi comandamenti

베트남어

tôi mở miệng ra thở, vì rất mong ước các điều răn chúa.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

이탈리아어

fà risplendere il volto sul tuo servo e insegnami i tuoi comandamenti

베트남어

xin hãy làm cho mặt chúa soi sáng trên kẻ tôi tớ chúa, và dạy tôi các luật lệ chúa.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

이탈리아어

perciò amo i tuoi comandamenti più dell'oro, più dell'oro fino

베트남어

nhơn đó tôi yêu mến điều răn chúa hơn vàng, thậm chí hơn vàng ròng.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

이탈리아어

corro per la via dei tuoi comandamenti, perché hai dilatato il mio cuore

베트남어

khi chúa mở rộng lòng tôi, thì tôi sẽ chạy theo con đường điều răn chúa.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

이탈리아어

agisci con il tuo servo secondo il tuo amore e insegnami i tuoi comandamenti

베트남어

xin hãy đãi kẻ tôi tớ chúa theo sự nhơn từ chúa, và dạy tôi các luật lệ chúa.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

이탈리아어

da questo sappiamo d'averlo conosciuto: se osserviamo i suoi comandamenti

베트남어

nầy tại sao chúng ta biết mình đã biết ngài, ấy là tại chúng ta giữ các điều răn của ngài.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

이탈리아어

ho piegato il mio cuore ai tuoi comandamenti, in essi è la mia ricompensa per sempre

베트남어

tôi chuyên lòng làm theo luật lệ chúa luôn luôn, và cho đến cuối cùng.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

이탈리아어

ma usa misericordia fino a mille generazioni verso coloro che mi amano e osservano i miei comandamenti

베트남어

và sẽ làm ơn đến ngàn đời cho những kẻ yêu mến ta và giữ các điều răn ta.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

이탈리아어

da questo conosciamo di amare i figli di dio: se amiamo dio e ne osserviamo i comandamenti

베트남어

chúng ta biết mình yêu con cái Ðức chúa trời, khi chúng ta yêu Ðức chúa trời và giữ vẹn các điều răn ngài.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

이탈리아어

come pecora smarrita vado errando; cerca il tuo servo, perché non ho dimenticato i tuoi comandamenti

베트남어

tôi xiêu lạc khác nào con chiên mất: xin hãy tìm kiếm kẻ tôi tớ chúa, vì tôi không quên điều răn của chúa.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

이탈리아어

se osserverete i miei comandamenti, rimarrete nel mio amore, come io ho osservato i comandamenti del padre mio e rimango nel suo amore

베트남어

nếu các ngươi vâng giữ các điều răn của ta, thì sẽ ở trong sự yêu thương ta, cũng như chính ta đã vâng giữ các điều răn của cha ta, và cứ ở trong sự yêu thương ngài.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

이탈리아어

abbiamo peccato e abbiamo operato da malvagi e da empi, siamo stati ribelli, ci siamo allontanati dai tuoi comandamenti e dalle tue leggi

베트남어

chúng tôi đã phạm tội, làm sự trái ngược, ăn ở hung dữ, chúng tôi đã bạn nghịch và đã xây bỏ các giềng mối và lệ luật của ngài.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

이탈리아어

chi dice: «lo conosco» e non osserva i suoi comandamenti, è bugiardo e la verità non è in lui

베트남어

kẻ nào nói: ta biết ngài, mà không giữ điều răn ngài, là người nói dối, lẽ thật quyết không ở trong người.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

이탈리아어

perché avevano disprezzato i miei comandamenti, non avevano seguito i miei statuti e avevano profanato i miei sabati, mentre il loro cuore si era attaccato ai loro idoli

베트남어

vì chúng nó đã bỏ mạng lịnh ta, không noi theo lệ luật ta, và phạm những ngày sa-bát ta; bởi lòng chúng nó đã hướng về thần tượng mình.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

이탈리아어

allora il drago si infuriò contro la donna e se ne andò a far guerra contro il resto della sua discendenza, contro quelli che osservano i comandamenti di dio e sono in possesso della testimonianza di gesù

베트남어

con rồng giận người đờn bà bèn đi tranh chiến cùng con cái khác của người, là những kẻ vẫn giữ các điều răn của Ðức chúa trời và lời chứng của Ðức chúa jêsus. (12:18) con rồng đứng trên bãi cát của biển.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

이탈리아어

per il fatto che abramo ha obbedito alla mia voce e ha osservato ciò che io gli avevo prescritto: i miei comandamenti, le mie istituzioni e le mie leggi»

베트남어

vì Áp-ra-ham đã vâng lời ta và đã giữ điều ta phán dạy, lịnh, luật và lệ của ta.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,758,991,477 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인