검색어: combattimento (이탈리아어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

이탈리아어

베트남어

정보

이탈리아어

combattimento

베트남어

Đánh nhau

마지막 업데이트: 2014-10-29
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

이탈리아어

simulazione combattimento aereo acm

베트남어

trình giả lập chiến đấu trên không acm

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

이탈리아어

e se la tromba emette un suono confuso, chi si preparerà al combattimento

베트남어

lại nếu kèn trổi tiếng lộn xộn, thì ai sửa soạn mà ra trận?

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

이탈리아어

appena il filisteo si mosse avvicinandosi incontro a davide, questi corse prontamente al luogo del combattimento incontro al filisteo

베트남어

xảy khi người phi-li-tin đứng dậy, xơm tới đón Ða-vít, Ða-vít vội vàng chạy về hướng hàng trận quân nghịch đặng đón người phi-li-tin.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

이탈리아어

voi non siete saliti sulle brecce e non avete costruito alcun baluardo in difesa degli israeliti, perché potessero resistere al combattimento nel giorno del signore

베트남어

các ngươi chưa lên nơi phá tan, và không xây tường cho nhà y-sơ-ra-ên, đặng đứng vững trong cơn chiến trận nơi ngày Ðức giê-hô-va.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

이탈리아어

diecimila uomini scelti in tutto israele giunsero davanti a gàbaa. il combattimento fu aspro: quelli non si accorgevano del disastro che stava per colpirli

베트남어

như vậy, xảy có một muôn tinh binh của y-sơ-ra-ên đã phục trước tại ghi-bê-a xông tới, đánh giặc rất dữ dội; nhưng người bên-gia-min không biết tai họa hãm lấy mình.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

이탈리아어

disegna una simulazione di robot spaziali da combattimento (rappresentati come dei cerchi colorati) che combattono in un campo stellato in movimento. scritto da jonathan lin; 1999.

베트남어

vẽ mô phỏng phi cơ rô bốt trong vũ trụ (thể hiện bằng các vòng tròn) chiến đấu trong một nền sao. viết bởi jonathan lin.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

이탈리아어

gli israeliti avevano dunque voltato le spalle nel combattimento e gli uomini di beniamino avevano cominciato a colpire e uccidere circa trenta uomini d'israele. essi dicevano: «ormai essi sono sconfitti davanti a noi, come nella prima battaglia!»

베트남어

vậy, dân y-sơ -r-ên đã thối lại trong trận, còn người bên-gia-min khởi đánh và giết chừng ba mươi người y-sơ-ra-ên. chúng nói: quả thật chúng nó bị thua trước mặt chúng ta như lần trước!

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,740,489,695 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인