검색어: consegnato (이탈리아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Italian

Vietnamese

정보

Italian

consegnato

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

이탈리아어

베트남어

정보

이탈리아어

sapeva bene infatti che glielo avevano consegnato per invidia

베트남어

vì quan ấy biết bởi lòng ghen ghét nên chúng đã nộp ngài.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

sarà consegnato ai pagani, schernito, oltraggiato, coperto di sput

베트남어

vì ngài sẽ bị nộp cho dân ngoại; họ sẽ nhạo báng ngài, mắng nhiếc ngài, nhổ trên ngài,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

il signore mi ha provato duramente, ma non mi ha consegnato alla morte

베트남어

ngài mở cho tôi các cửa công bình, tôi sẽ vào ngợi khen Ðức giê-hô-va.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

non mi hai consegnato nelle mani del nemico, hai guidato al largo i miei passi

베트남어

Ðức giê-hô-va ôi! xin hãy thương xót tôi, vì tôi bị gian truân. con mắt tôi hao mòn vì cớ buồn rầu, linh hồn và thân thể tôi cũng vậy.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

pregai il signore, dopo aver consegnato il contratto di compra a baruc figlio di neria

베트남어

khi tôi đã trao tờ khế mua cho ba-rúc, con trai nê-ri-gia, thì tôi cầu nguyện cùng Ðức giê-hô-va rằng:

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

esso era consegnato solo agli esecutori dei lavori, che l'usavano per restaurare il tempio

베트남어

người ta chẳng bắt những người lãnh bạc đặng phát cho các thợ phải tính sổ, bởi vì họ làm cách thành thực.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

egli andò da pilato e gli chiese il corpo di gesù. allora pilato ordinò che gli fosse consegnato

베트남어

đến nơi phi-lát mà xin xác Ðức chúa jêsus. phi-lát bèn truyền cho.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

gli risposero: «se non fosse un malfattore, non te l'avremmo consegnato»

베트남어

thưa rằng: ví chẳng phải là tay gian ác, chúng tôi không nộp cho quan.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

come i sommi sacerdoti e i nostri capi lo hanno consegnato per farlo condannare a morte e poi l'hanno crocifisso

베트남어

làm sao mà các thầy tế lễ cả cùng các quan đề hình ta đã nộp ngài để xử tử, và đã đóng đinh trên cây thập tự.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

e costui ha consultato il signore per lui, gli ha dato da mangiare e gli ha consegnato la spada di golia il filisteo»

베트남어

người cầu vấn Ðức giê-hô-va cho hắn, và có cấp cho hắn lương thực, cùng trao cho hắn cây gươm của gô-li-át, người phi-li-tin.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

non c'è bisogno di controllare il denaro consegnato nelle mani di costoro, perché la loro condotta ispira fiducia»

베트남어

song chớ tính sổ bạc giao nơi tay chúng, vì chúng vốn làm thành thực.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

hanno consegnato i decreti del re ai satrapi del re e al governatore dell'oltrefiume, i quali sono venuti in aiuto al popolo e al tempio

베트남어

chúng giao chiếu ch»‰ của vua cho các quan trấn, và cho các quan cai của vua ở phía bên nầy sông họ bèn giúp đỡ dân sự và việc đền thờ của Ðức chúa trời.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

alza gli occhi e osserva coloro che vengono dal settentrione; dov'è il gregge che ti è stato consegnato, le tue pecore magnifiche

베트남어

hãy ngước mắt lên; xem những kẻ đến từ phương bắc. chớ nào bầy chiên đẹp đẽ đã được ban cho ngươi ở đâu?

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

mentre si trovavano insieme in galilea, gesù disse loro: «il figlio dell'uomo sta per esser consegnato nelle mani degli uomin

베트남어

Ðang khi Ðức chúa jêsus và môn đồ trải qua trong xứ ga-li-lê, ngài phán cùng môn đồ rằng: con người sẽ bị nộp trong tay người ta.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

perciò io gli darò in premio le moltitudini, dei potenti egli farà bottino, perché ha consegnato se stesso alla morte ed è stato annoverato fra gli empi, mentre egli portava il peccato di molti e intercedeva per i peccatori

베트남어

vậy nên ta sẽ chia phần cho người đồng với người lớn. người sẽ chia của bắt với những kẻ mạnh, vì người đã đổ mạng sống mình cho đến chết, đã bị kể vào hàng kẻ dữ, đã mang lấy tội lỗi nhiều người, và cầu thay cho những kẻ phạm tội.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

dopo che, secondo il prestabilito disegno e la prescienza di dio, fu consegnato a voi, voi l'avete inchiodato sulla croce per mano di empi e l'avete ucciso

베트남어

người đó bị nộp, theo ý định trước và sự biết trước của Ðức chúa trời, các ngươi đã mượn tay độc ác mà đóng đinh người trên thập tự giá và giết đi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

colui che aveva ricevuto cinque talenti, ne presentò altri cinque, dicendo: signore, mi hai consegnato cinque talenti; ecco, ne ho guadagnati altri cinque

베트남어

người đã nhận năm ta-lâng bèn đến, đem năm ta-lâng khác nữa, và thưa rằng: lạy chúa, chúa đã cho tôi năm ta-lâng; đây nầy, tôi làm lợi ra được năm ta-lâng nữa.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

chi ha suscitato dall'oriente colui che chiama la vittoria sui suoi passi? chi gli ha consegnato i popoli e assoggettato i re? la sua spada li riduce in polvere e il suo arco come paglia dispersa dal vento

베트남어

ai đã khiến người kia dấy lên từ phương đông, lấy sự công bình gọi người đến kề chơn mình? ngài phó các dân tộc trước mặt người, khiến người cai trị các vua, phó họ như bụi cho gươm người, giống như rác rến bị gió thổi cho cung người.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

allora uscì un altro cavallo, rosso fuoco. a colui che lo cavalcava fu dato potere di togliere la pace dalla terra perché si sgozzassero a vicenda e gli fu consegnata una grande spada

베트남어

liền có con ngựa khác sắc hồng hiện ra. kẻ ngồi trên ngựa được quyền cất lấy cuộc hòa bình khỏi thế gian, hầu cho người ta giết lẫn nhau; và có kẻ ban cho người một thanh gươm lớn.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,793,781,832 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인