전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
un server per centralizzare le decisioni e i dati delle applicazioni che usano phononname
genericname
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
falliscono le decisioni prese senza consultazione, riescono quelle prese da molti consiglieri
Ðâu không có nghị luận, đó mưu đành phải phế; nhưng nhờ có nhiều mưu sĩ, mưu định bèn được thành.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
perché con le decisioni prudenti si fa la guerra e la vittoria sta nel numero dei consiglieri
vì con phải nhờ mưu khôn mà đánh giặc; Ðâu có nhiều mưu sĩ thì đặng toàn thắng.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
si compiacerà del timore del signore. non giudicherà secondo le apparenze e non prenderà decisioni per sentito dire
ngài lấy sự kính sợ Ðức giê-hô-va làm vui; chẳng phán xét theo mắt mình thấy, và chẳng cứ sự tai nghe mà đoán định.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
percorrendo le città, trasmettevano loro le decisioni prese dagli apostoli e dagli anziani di gerusalemme, perché le osservassero
hễ ghé qua thành nào, hai người cũng dặn biểu phải giữ mấy lề luật mà sứ đồ và trưởng lão tại thành giê-ru-sa-lem lập ra.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
ci siamo comportati male con te e non abbiamo osservato i comandi, le leggi e le decisioni che tu hai dato a mosè tuo servo
chúng tôi có làm rất ác tệ nghịch cùng chúa, không vâng giữ điều răn giới mạng và luật lệ của chúa đã phán dạy môi-se, là kẻ tôi tớ chúa.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
per questo ascoltate il progetto che il signore ha fatto contro edom e le decisioni che egli ha prese contro gli abitanti di teman. e per loro sarà desolato il loro prato
vậy hãy nghe mưu Ðức giê-hô-va đã định nghịch cùng Ê-đôm, và ý định ngài đã lập nghịch cùng dân cư thê-man: thật, những con nhỏ trong bầy chúng nó sẽ bị kéo đi; nơi chúng nó sẽ bị làm hoang vu.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
per questo ascoltate il progetto che il signore ha fatto contro babilonia e le decisioni che ha prese contro il paese dei caldei. certo, trascineranno via anche i più piccoli del gregge e per loro sarà desolato il loro prato
vậy hãy nghe mưu Ðức giê-hô-va đã toan nghịch cùng ba-by-lôn, và ý định ngài đã lập nghịch cùng đất người canh-đê. thật, những con nhỏ trong bầy chúng nó sẽ bị kéo đi, làm cho nơi ở chúng nó trở nên hoang vu!
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
ma giudicherà con giustizia i miseri e prenderà decisioni eque per gli oppressi del paese. la sua parola sarà una verga che percuoterà il violento; con il soffio delle sue labbra ucciderà l'empio
nhưng ngài sẽ dùng sự công bình xét đoán kẻ nghèo, và xử lẽ ngay thẳng cho kẻ nhu mì trên đất. ngài sẽ đánh thế gian bằng cái gậy của mình mình, và lấy hơi thở nơi môi mà giết kẻ ác.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
si unirono ai loro fratelli più ragguardevoli e si impegnarono con giuramento a camminare nella legge di dio, data per mezzo di mosè, servo di dio, ad osservare e mettere in pratica tutti i comandi del signore, dio nostro, le sue decisioni e le sue leggi
chúng tôi hứa không gả các con gái chúng tôi cho dân tộc của xứ, và chẳng cưới con gái chúng nó cho con trai chúng tôi;
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
forma di decisione dei diagrammi di flusso di basestencils
stencils
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질: