검색어: esse (이탈리아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Italian

Vietnamese

정보

Italian

esse

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

이탈리아어

베트남어

정보

이탈리아어

ed esse si ricordarono delle sue parole

베트남어

họ bèn nhớ lại những lời Ðức chúa jêsus đã phán.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

cinque di esse erano stolte e cinque sagge

베트남어

trong các nàng đó, có năm người dại và năm người khôn.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

esse son rinnovate ogni mattina, grande è la sua fedeltà

베트남어

mỗi buổi sáng thì lại mới luôn, sự thành tín ngài là lớn lắm.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

quelle parole parvero loro come un vaneggiamento e non credettero ad esse

베트남어

song các sứ đồ không tin, cho lời ấy như là hư không.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

esse per te e per la tua discendenza saranno sempre un segno e un prodigio

베트남어

các sự rủa sả nầy sẽ ở trên mình ngươi và trên dòng dõi ngươi như một dấu kỳ, sự lạ đến đời đời.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

esse furono causa d'intima amarezza per isacco e per rebecca

베트남어

hai dâu đó là một sự cay đắng lòng cho y-sác và rê-be-ca.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

esse sono vanità, opere ridicole; al tempo del loro castigo periranno

베트남어

những thần tượng chỉ là hư không, là việc phỉnh dối; đến ngày thăm phạt sẽ diệt mất cả.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

abbi premura di queste cose, dèdicati ad esse interamente perché tutti vedano il tuo progresso

베트남어

hãy săn sóc chuyên lo những việc đó, hầu cho thiên hạ thấy sự tấn tới của con.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

diedi loro i miei statuti e feci loro conoscere le mie leggi, perché colui che le osserva viva per esse

베트남어

ta ban cho chúng nó lề luật ta, và làm cho chúng nó biết mạng lịnh ta, là điều nếu người ta làm theo thì được sống bởi nó.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

al suono di esse tutta la comunità si radunerà presso di te all'ingresso della tenda del convegno

베트남어

khi nào người ta thổi loa, toàn hội chúng sẽ nhóm lại gần bên ngươi, tại cửa hội mạc.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

esse verranno e si poseranno tutte nelle valli ricche di burroni, nelle fessure delle rocce, su ogni cespuglio e su ogni pascolo

베트남어

hai giống đó sẽ đến đậu trong các nơi trũng hoang loạn, trong các lỗ nẻ vầng đá, trên rào gai cùng các đồng cỏ.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

allora esse alzarono la voce e piansero di nuovo; orpa baciò la suocera e partì, ma rut non si staccò da lei

베트남어

hai nàng lại cất tiếng lên khóc. Ðoạn, oït-ba hôn và từ biệt bà gia mình; còn ru-tơ không chịu phân rẽ người.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

c'erano anche là molte donne che stavano a osservare da lontano; esse avevano seguito gesù dalla galilea per servirlo

베트남어

vả, có nhiều người đờn bà đứng coi ở đàng xa, là người đã đi theo Ðức chúa jêsus từ xứ ga-li-lê để hầu việc ngài.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

costruì il vestibolo delle colonne, lungo cinquanta cubiti e largo trenta. sul davanti c'era un vestibolo e altre colonne e davanti ad esse una tettoia

베트남어

người cất hiên cửa có trụ, bề dài năm mươi thước: trước hiên này có một hiên khác cũng có trụ và bực.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

allora gesù, chiamatili a sé, disse loro: «voi sapete che coloro che sono ritenuti capi delle nazioni le dominano, e i loro grandi esercitano su di esse il potere

베트남어

nhưng Ðức chúa jêsus gọi họ mà phán rằng: các ngươi biết những người được tôn làm đầu cai trị các dân ngoại, thì bắt dân phải phục mình, còn các quan lớn thì lấy quyền thế trị dân.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,763,843,690 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인