검색어: gravemente (이탈리아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Italian

Vietnamese

정보

Italian

gravemente

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

이탈리아어

베트남어

정보

이탈리아어

il signore dunque colpì il bambino che la moglie di uria aveva partorito a davide ed esso si ammalò gravemente

베트남어

Ðoạn, na-than trở về nhà mình. Ðức giê-hô-va bèn đánh đứa trẻ mà vợ của u-ri đã sanh cho Ða-vít, và nó bị đau nặng lắm.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

infatti, per ogni cosa vi è tempo e giudizio e il male dell'uomo ricade gravemente su chi lo fa

베트남어

vì tuy loài người bị sự tai nạn bối rối nhiều, phàm sự gì cũng có thì thế và phép lệ.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

la lotta si aggravò contro saul: gli arcieri lo presero di mira con gli archi ed egli fu ferito gravemente dagli arcieri

베트남어

thế trận dữ dội cho sau-lơ; những lính cầm cung bắn trúng người, làm cho trọng thương.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

in quei giorni ezechia si ammalò gravemente. signore: disponi riguardo alle cose della tua casa, perché morirai e non guarirai»

베트남어

trong lúc đó, Ê-xê-chia lâm bịnh hầu chết; đấng tiên tri Ê-sai, con trai a-mốt, đến chầu vua, và tâu rằng: Ðức giê-hô-va phán như vầy: hãy sắp đặt nhà ngươi, vì ngươi hầu chết, không sống được nữa.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

nell'anno trentanovesimo del suo regno, asa si ammalò gravemente ai piedi. neppure nell'infermità egli ricercò il signore, ricorrendo solo ai medici

베트남어

năm thứ ba mươi chín đời a-sa trị vì, a-sa bị đau chơn, đến đỗi nặng lắm; trong cơn bịnh người không tìm kiếm Ðức giê-hô-va, nhưng tìm kiếm những thầy thuốc.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

anche quando si sono fatti un vitello di metallo fuso e hanno detto: ecco il tuo dio che ti ha fatto uscire dall'egitto! e ti hanno insultato gravemente

베트남어

dẫu khi chúng làm một con bò con đực, mà rằng: nấy là thần đã dẫn các ngươi lên khỏi Ê-díp-tô, và chọc cho chúa giận nhiều,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

quando furono partiti, lasciandolo gravemente malato, i suoi ministri ordirono una congiura contro di lui per vendicare il figlio del sacerdote ioiadà e lo uccisero nel suo letto. così egli morì e lo seppellirono nella città di davide, ma non nei sepolcri dei re

베트남어

khi chúng đã bỏ đi rồi (vả chúng để người ở lại bị đau nặng), các đầy tớ người bèn phản nghịch cùng người, vì cớ huyết của con trai thầy tế lễ giê-hô-gia-đa, giết người tại trên giường, và người chết; người ta chôn người tại trong thành Ða-vít, song không phải trong mồ các vua.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

davide disse a dio: «facendo una cosa simile, ho peccato gravemente. perdona, ti prego, l'iniquità del tuo servo, perché ho commesso una vera follia»

베트남어

Ða-vít thưa với Ðức chúa trời rằng: tôi làm điều đó, thật là phạm tội lớn; nhưng bây giờ, xin chúa hãy bỏ qua tội ác của kẻ tôi tớ chúa đi; vì tôi có làm cách ngu dại.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,774,334,668 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인