검색어: ho tanto bisogno di te (이탈리아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Italian

Vietnamese

정보

Italian

ho tanto bisogno di te

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

이탈리아어

베트남어

정보

이탈리아어

le mie scarpe sono troppo piccole, ne ho bisogno di nuove.

베트남어

giày tôi bé quá, tôi cần đôi mới.

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

il mondo ha bisogno di giustizia, non di beneficenza.

베트남어

thế giới cần công bằng, không cần từ thiện.

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

punteggio finale: %1. hai bisogno di più pratica.

베트남어

Điểm chung cuộc:% 1 tôi nghĩ bạn cần luyện tập thêm nữa.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

fornisci qualche informazione su di te.

베트남어

hãy cung cấp vài thông tin về bạn.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

giovanni però voleva impedirglielo, dicendo: «io ho bisogno di essere battezzato da te e tu vieni da me?»

베트남어

song giăng từ chối mà rằng: chính tôi cần phải chịu ngài làm phép báp-tem, mà ngài lại trở đến cùng tôi sao! Ðức chúa jêsus đáp rằng:

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

il signore rivolga su di te il suo volt

베트남어

cầu xin Ðức giê-hô-va đoái xem ngươi và ban bình an cho ngươi!

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

potevano muoversi in quattro direzioni, senza aver bisogno di voltare nel muoversi

베트남어

khi đi tới, thì đều đi bốn phía mình: khi đi không phải xây lại.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

di te si dicono cose stupende, città di dio

베트남어

Ớ thành của Ðức chúa trời, Ðã được nói những sự vinh hiển về ngươi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

al fine di condurre una vita decorosa di fronte agli estranei e di non aver bisogno di nessuno

베트남어

hầu cho ăn ở với người ngoại cách ngay thẳng, và không thiếu chi hết.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

non dovevi forse anche tu aver pietà del tuo compagno, così come io ho avuto pietà di te

베트남어

ngươi há lại chẳng nên thương xót bạn làm việc ngươi như ta đã thương xót ngươi sao?

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

abbiamo bisogno di maggiori informazioni@info: tooltip examples of good bug report titles

베트남어

@ info: tooltip examples of good bug report titles

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

chi aveva proprietà e sostanze le vendeva e ne faceva parte a tutti, secondo il bisogno di ciascuno

베트남어

bán hết gia tài điền sản mình mà phân phát cho nhau, tùy sự cần dùng của từng người.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

ecco, nulla hai da temere da me, né graverò su di te la mano

베트남어

sự oai nghi tôi nào sẽ làm cho ông kinh khiếp, và quyền thế tôi sẽ chẳng đè ép ông.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

contempla il cielo e osserva, considera le nubi: sono più alte di te

베트남어

hãy ngước mắt lên xem các từng trời; hãy coi áng mây, nó cao hơn ông.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

essi parlano contro di te con inganno: contro di te insorgono con frode

베트남어

chúng nó nói nghịch chúa cách phớm phỉnh, kẻ thù nghịch chúa lấy danh chúa mà làm chơi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

chi altri avrò per me in cielo? fuori di te nulla bramo sulla terra

베트남어

Ở trên trời tôi có ai trừ ra chúa? còn dưới đất tôi chẳng ước ao người nào khác hơn chúa.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

così dice il signore dio: poiché tutto il paese ha gioito, farò di te una solitudine

베트남어

chúa giê-hô-va phán như vầy: khi cả đất vui mừng, ta sẽ làm cho mầy nên hoang vu.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

al suono di esse tutta la comunità si radunerà presso di te all'ingresso della tenda del convegno

베트남어

khi nào người ta thổi loa, toàn hội chúng sẽ nhóm lại gần bên ngươi, tại cửa hội mạc.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

allora pilato gli disse: «non senti quante cose attestano contro di te?»

베트남어

phi-lát bèn nói cùng ngài rằng: họ có nhiều điều làm chứng kiện ngươi, ngươi há không nghe đến sao?

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

e ora, padre, glorificami davanti a te, con quella gloria che avevo presso di te prima che il mondo fosse

베트남어

cha ôi! bây giờ xin lấy sự vinh hiển con vốn có nơi cha trước khi chưa có thế gian mà làm vinh hiển con nơi chính mình cha.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,772,923,841 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인