İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
le mie scarpe sono troppo piccole, ne ho bisogno di nuove.
giày tôi bé quá, tôi cần đôi mới.
Son Güncelleme: 2014-02-01
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
il mondo ha bisogno di giustizia, non di beneficenza.
thế giới cần công bằng, không cần từ thiện.
Son Güncelleme: 2014-02-01
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
punteggio finale: %1. hai bisogno di più pratica.
Điểm chung cuộc:% 1 tôi nghĩ bạn cần luyện tập thêm nữa.
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
fornisci qualche informazione su di te.
hãy cung cấp vài thông tin về bạn.
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
giovanni però voleva impedirglielo, dicendo: «io ho bisogno di essere battezzato da te e tu vieni da me?»
song giăng từ chối mà rằng: chính tôi cần phải chịu ngài làm phép báp-tem, mà ngài lại trở đến cùng tôi sao! Ðức chúa jêsus đáp rằng:
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
il signore rivolga su di te il suo volt
cầu xin Ðức giê-hô-va đoái xem ngươi và ban bình an cho ngươi!
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
potevano muoversi in quattro direzioni, senza aver bisogno di voltare nel muoversi
khi đi tới, thì đều đi bốn phía mình: khi đi không phải xây lại.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
di te si dicono cose stupende, città di dio
Ớ thành của Ðức chúa trời, Ðã được nói những sự vinh hiển về ngươi.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
al fine di condurre una vita decorosa di fronte agli estranei e di non aver bisogno di nessuno
hầu cho ăn ở với người ngoại cách ngay thẳng, và không thiếu chi hết.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
non dovevi forse anche tu aver pietà del tuo compagno, così come io ho avuto pietà di te
ngươi há lại chẳng nên thương xót bạn làm việc ngươi như ta đã thương xót ngươi sao?
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
abbiamo bisogno di maggiori informazioni@info: tooltip examples of good bug report titles
@ info: tooltip examples of good bug report titles
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chi aveva proprietà e sostanze le vendeva e ne faceva parte a tutti, secondo il bisogno di ciascuno
bán hết gia tài điền sản mình mà phân phát cho nhau, tùy sự cần dùng của từng người.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ecco, nulla hai da temere da me, né graverò su di te la mano
sự oai nghi tôi nào sẽ làm cho ông kinh khiếp, và quyền thế tôi sẽ chẳng đè ép ông.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
contempla il cielo e osserva, considera le nubi: sono più alte di te
hãy ngước mắt lên xem các từng trời; hãy coi áng mây, nó cao hơn ông.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
essi parlano contro di te con inganno: contro di te insorgono con frode
chúng nó nói nghịch chúa cách phớm phỉnh, kẻ thù nghịch chúa lấy danh chúa mà làm chơi.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chi altri avrò per me in cielo? fuori di te nulla bramo sulla terra
Ở trên trời tôi có ai trừ ra chúa? còn dưới đất tôi chẳng ước ao người nào khác hơn chúa.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
così dice il signore dio: poiché tutto il paese ha gioito, farò di te una solitudine
chúa giê-hô-va phán như vầy: khi cả đất vui mừng, ta sẽ làm cho mầy nên hoang vu.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
al suono di esse tutta la comunità si radunerà presso di te all'ingresso della tenda del convegno
khi nào người ta thổi loa, toàn hội chúng sẽ nhóm lại gần bên ngươi, tại cửa hội mạc.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
allora pilato gli disse: «non senti quante cose attestano contro di te?»
phi-lát bèn nói cùng ngài rằng: họ có nhiều điều làm chứng kiện ngươi, ngươi há không nghe đến sao?
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
e ora, padre, glorificami davanti a te, con quella gloria che avevo presso di te prima che il mondo fosse
cha ôi! bây giờ xin lấy sự vinh hiển con vốn có nơi cha trước khi chưa có thế gian mà làm vinh hiển con nơi chính mình cha.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: