검색어: insegnamento (이탈리아어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

이탈리아어

베트남어

정보

이탈리아어

insegnamento

베트남어

phương pháp giáo dục

마지막 업데이트: 2009-07-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

이탈리아어

rimanevano colpiti dal suo insegnamento, perché parlava con autorità

베트남어

mọi người đều cảm động về sự dạy dỗ của ngài; vì ngài dùng quyền phép mà phán.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

이탈리아어

insegnava loro molte cose in parabole e diceva loro nel suo insegnamento

베트남어

ngài lấy thí dụ dạy dỗ họ nhiều điều, và trong khi dạy, ngài phán rằng:

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

이탈리아어

poiché io vi do una buona dottrina; non abbandonate il mio insegnamento

베트남어

vì ta ban cho các con một đạo lý tốt lành; chớ lìa bỏ lời dạy dỗ của ta.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

이탈리아어

figlio mio, non dimenticare il mio insegnamento e il tuo cuore custodisca i miei precetti

베트남어

hỡi con, chớ quên sự khuyên dạy ta, lòng con khá giữ các mạng lịnh ta;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

이탈리아어

fino al mio arrivo, dèdicati alla lettura, all'esortazione e all'insegnamento

베트남어

hãy chăm chỉ đọc sách, khuyên bảo, dạy dỗ, cho đến chừng ta đến.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

이탈리아어

chi ha un ministero attenda al ministero; chi l'insegnamento, all'insegnamento

베트남어

ai được gọi đến làm chức vụ, hãy buộc mình vào chức vụ; ai dạy dỗ, hãy chăm mà dạy dỗ;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

이탈리아어

ed erano stupiti del suo insegnamento, perché insegnava loro come uno che ha autorità e non come gli scribi

베트남어

chúng đều cảm động về sự dạy dỗ của ngài, vì ngài dạy như có quyền phép, chớ chẳng phải như các thầy thông giáo đâu.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

이탈리아어

poiché il comando è una lampada e l'insegnamento una luce e un sentiero di vita le correzioni della disciplina

베트남어

vì điều răn là một cái đèn, luật pháp là ánh sáng, và sự quở trách khuyên dạy là con đường sự sống,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

이탈리아어

ascolta, figlio mio, l'istruzione di tuo padre e non disprezzare l'insegnamento di tua madre

베트남어

hỡi con, hãy nghe lời khuyên dạy của cha, chớ bỏ phép tắc của mẹ con;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

이탈리아어

i presbiteri che esercitano bene la presidenza siano trattati con doppio onore, soprattutto quelli che si affaticano nella predicazione e nell'insegnamento

베트남어

các trưởng lão khéo cai trị hội thánh thì mình phải kính trọng bội phần, nhứt là những người chịu chức rao giảng và dạy dỗ.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

이탈리아어

attaccato alla dottrina sicura, secondo l'insegnamento trasmesso, perché sia in grado di esortare con la sua sana dottrina e di confutare coloro che contraddicono

베트남어

hằng giữ đạo thật y như đã nghe dạy, hầu cho có thể theo đạo lành mà khuyên dổ người ta và bác lại kẻ chống trả.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

이탈리아어

erano assidui nell'ascoltare l'insegnamento degli apostoli e nell'unione fraterna, nella frazione del pane e nelle preghiere

베트남어

vả, những người ấy bền lòng giữ lời dạy của các sứ đồ, sự thông công của anh em, lễ bẻ bánh, và sự cầu nguyện.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

이탈리아어

un insegnamento fedele era sulla sua bocca, né c'era falsità sulle sue labbra; con pace e rettitudine ha camminato davanti a me e ha trattenuto molti dal male

베트남어

luật pháp của sự chơn thật đã ở trong miệng nó, trong môi miếng nó chẳng có một sự không công bình nào; nó đã bước đi với ta trong sự bình an và ngay thẳng, làm cho nhiều người xây bỏ khỏi sự gian ác.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

이탈리아어

perciò, lasciando da parte l'insegnamento iniziale su cristo, passiamo a ciò che è più completo, senza gettare di nuovo le fondamenta della rinunzia alle opere morte e della fede in dio

베트남어

Ấy vậy, chúng ta phải bỏ qua các điều sơ học về tin lành của Ðấng christ, mà tấn tới sự trọn lành, chớ nên lập lại nền nữa, tức là: từ bỏ các việc chết, tin Ðức chúa trời,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

이탈리아어

voi invece vi siete allontanati dalla retta via e siete stati d'inciampo a molti con il vostro insegnamento; avete rotto l'alleanza di levi, dice il signore degli eserciti

베트남어

nhưng, trái lại, các ngươi đã xây khỏi đường lối, làm cho nhiều người vấp ngã trong luật pháp, và đã làm sai giao ước của lê-vi, Ðức giê-hô-va vạn quân phán vậy.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

이탈리아어

beato chi è fedele ai suoi insegnamenti e lo cerca con tutto il cuore

베트남어

phước cho những người gìn giữ chứng cớ ngài, và hết lòng tìm cầu ngài.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

인적 기여로
7,762,899,316 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인