검색어: messia (이탈리아어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

이탈리아어

베트남어

정보

이탈리아어

messia

베트남어

messiah

마지막 업데이트: 2014-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

이탈리아어

insorgono i re della terra e i principi congiurano insieme contro il signore e contro il suo messia

베트남어

các vua thế gian nổi dậy, các quan trưởng bàn nghị cùng nhau nghịch Ðức giê-hô-va, và nghịch Ðấng chịu xức dầu của ngài, mà rằng:

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

이탈리아어

e così possano giungere i tempi della consolazione da parte del signore ed egli mandi quello che vi aveva destinato come messia, cioè gesù

베트남어

hầu cho kỳ thơ thái đến từ chúa, và chúa sai Ðấng christ đã định cho các ngươi, tức là jêsus,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

이탈리아어

lo spirito santo che era sopra di lui, gli aveva preannunziato che non avrebbe visto la morte senza prima aver veduto il messia del signore

베트남어

Ðức thánh linh đã bảo trước cho người biết mình sẽ không chết trước khi thấy Ðấng christ của chúa.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

이탈리아어

gesù continuava a parlare, insegnando nel tempio: «come mai dicono gli scribi che il messia è figlio di davide

베트남어

Ðức chúa jêsus đương dạy dỗ trong đền thờ, bèn cất tiếng phán những lời nầy: sao các thầy thông giáo Ðấng christ là con Ða-vít?

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

이탈리아어

«che ne pensate del messia? di chi è figlio?». gli risposero: «di davide»

베트남어

về Ðấng christ, các ngươi nghĩ thể nào? ngài là con ai? họ đáp rằng: con vua Ða-vít.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

이탈리아어

egli incontrò per primo suo fratello simone, e gli disse: «abbiamo trovato il messia (che significa il cristo)

베트남어

trước hết người gặp anh mình là si-môn, thì nói rằng: chúng ta đã gặp Ðấng mê-si (nghĩa là Ðấng christ).

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

이탈리아어

gli rispose la donna: «so che deve venire il messia (cioè il cristo): quando egli verrà, ci annunzierà ogni cosa»

베트남어

người đờn bà thưa: tôi biết rằng Ðấng mê-si (nghĩa là Ðấng christ) phải đến; khi ngài đã đến, sẽ rao truyền mọi việc cho chúng ta.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

이탈리아어

il signore... saranno abbattuti i suoi avversari! l'altissimo tuonerà dal cielo. il signore giudicherà gli estremi confini della terra; darà forza al suo re ed eleverà la potenza del suo messia»

베트남어

kẻ nào chống cãi Ðức giê-hô-va sẽ bị phá tan! từ trên trời cao, Ðức giê-hô-va sẽ sấm sét cùng chúng nó. ngài sẽ đoán xét bốn phương của đất, ban thế lực cho vua ngài, và làm cho quyền năng Ðấng chịu xức dầu của ngài ra lớn.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,748,175,808 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인