검색어: persecuzione (이탈리아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Italian

Vietnamese

정보

Italian

persecuzione

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

이탈리아어

베트남어

정보

이탈리아어

ma i giudei sobillarono le donne pie di alto rango e i notabili della città e suscitarono una persecuzione contro paolo e barnaba e li scacciarono dal loro territorio

베트남어

nhưng các người giu-đa xui giục những đờn bà sang trọng sốt sắng và dân đàn anh trong thành; gây sự bắt bớ phao-lô và ba-na-ba, mà đuổi ra khỏi phần đất mình.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

ma non hanno radice in se stessi, sono incostanti e quindi, al sopraggiungere di qualche tribolazione o persecuzione a causa della parola, subito si abbattono

베트남어

song vì trong lòng họ không có rễ, chỉ tạm thời mà thôi, nên nỗi gặp khi vì cớ đạo mà xảy ra sự cực khổ, bắt bớ, thì liền vấp phạm.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

carissimi, non siate sorpresi per l'incendio di persecuzione che si è acceso in mezzo a voi per provarvi, come se vi accadesse qualcosa di strano

베트남어

hỡi kẻ rất yêu dấu, khi anh em bị trong lò lửa thử thách, chớ lấy làm lạ như mình gặp một việc khác thường.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

intanto quelli che erano stati dispersi dopo la persecuzione scoppiata al tempo di stefano, erano arrivati fin nella fenicia, a cipro e ad antiochia e non predicavano la parola a nessuno fuorchè ai giudei

베트남어

những kẻ bị tan lạc bởi sự bắt bớ xảy đến về dịp Ê-tiên, bèn đi đến xứ phê-ni-xi, đảo chíp-rơ và thành an-ti-ốt, chỉ giảng đạo cho người giu-đa thôi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

saulo era fra coloro che approvarono la sua uccisione. in quel giorno scoppiò una violenta persecuzione contro la chiesa di gerusalemme e tutti, ad eccezione degli apostoli, furono dispersi nelle regioni della giudea e della samaria

베트남어

sau-lơ vốn ưng thuận về sự Ê-tiên bị giết. trong lúc đó, hội thánh ở thành giê-ru-sa-lem gặp cơn bắt bớ đữ tợn; trừ ra các sứ đồ, còn hết thảy tín đồ đều phải chạy tan lạc trong các miền giu-đê và xứ sa-ma-ri.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

che non riceva gia al presente cento volte tanto in case e fratelli e sorelle e madri e figli e campi, insieme a persecuzioni, e nel futuro la vita eterna

베트남어

mà chẳng lãnh được đương bây giờ, trong đời nầy, trăm lần hơn về những nhà cửa, anh em, chị em, mẹ con, đất ruộng, với sự bắt bớ, và sự sống đời đời trong đời sau.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,762,656,218 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인