검색어: quindici (이탈리아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Italian

Vietnamese

정보

Italian

quindici

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

이탈리아어

베트남어

정보

이탈리아어

per stabilire che ogni anno celebrassero il quattordici e il quindici del mese di adàr

베트남어

để khiến cho họ hằng năm giữ ngày mười bốn và mười lăm của tháng a-đa,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

le acque superarono in altezza di quindici cubiti i monti che avevano ricoperto

베트남어

nước dưng lên mười lăm thước cao hơn, mấy ngọn núi đều ngập.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

quindici cubiti di tendaggi, con le relative tre colonne e le tre basi alla prima ala

베트남어

nghĩa là bên hữu của hành lang mười lăm thước bố vi ba cây trụ và ba lỗ trụ;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

all'altra ala quindici cubiti di tendaggi, con le tre colonne e le tre basi

베트남어

bên tả của hành lang cũng mười lăm thước bố vi, ba cây trụ và ba lỗ trụ.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

ai quindici del primo mese, dell'anno decimosecondo, mi fu rivolta questa parola del signore

베트남어

năm thứ mười hai, ngày rằm, có lời Ðức giê-hô-va phán cùng ta rằng:

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

in seguito, dopo tre anni andai a gerusalemme per consultare cefa, e rimasi presso di lui quindici giorni

베트남어

kế đó, mãn ba năm, tôi lên thành giê-ru-sa-lem, đặng làm quen với sê-pha, và tôi ở với người mười lăm ngày;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

io me l'acquistai per quindici pezzi d'argento e una misura e mezza d'orz

베트남어

vậy ta đã mua đờn bà ấy bằng mười lăm miếng bạc và một hô-me rưỡi mạch nha.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

dai sessant'anni in su, la tua stima sarà di quindici sicli per un maschio e di dieci sicli per una femmina

베트남어

nếu một người già cả từ sáu mươi tuổi trở lên, ngươi hãy định giá mười lăm siếc-lơ bạc cho một người nam, và mười siếc-lơ bạc cho một người nữ.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

amazia figlio di ioas, re di giuda, dopo la morte di ioas figlio di ioacaz, re di israele, visse quindici anni

베트남어

a-ma-xia, con trai giô-ách, vua giu-đa, còn sống mười lăm năm, sau khi giô-ách, con trai giô-a-cha, vua y-sơ-ra-ên, đã băng hà.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

gettato lo scandaglio, trovarono venti braccia; dopo un breve intervallo, scandagliando di nuovo, trovarono quindici braccia

베트남어

họ thả trái dò xuống, thì thấy sâu hai chục sải; hơi xa một ít, lại thả nữa, thì thấy mười lăm sải.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

ma i giudei che erano a susa si radunarono il tredici e il quattordici di quel mese; il quindici si riposarono e ne fecero un giorno di banchetto e di gioia

베트남어

nhưng dân giu-đa ở tại su-rơ nhóm hiệp trong ngày mười ba và mười bốn của tháng ấy; còn ngày mười lăm tháng ấy, chúng an nghỉ và lập thành một ngày tiệc yến vui vẻ.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

aveva con sé mille uomini di beniamino. zibà, il servo della casa di saul, i suoi quindici figli con lui e i suoi venti servi si erano precipitati al giordano prima del r

베트남어

chiếc đò để sẵn cho gia quyến vua cũng qua một lượt. si-mê -i, con trai của ghê-ra, phục dưới chơn vua Ða-vít, trong khi vua hầu qua sông giô-đanh.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

il quindici del settimo mese farà per la festa come in quei sette giorni, per i sacrifici espiatori, per gli olocausti, le oblazioni e l'olio»

베트남어

ngày rằm tháng bảy về kỳ lễ, thẳng trong bảy ngày, vua cũng sẽ sắm những của lễ chuộc tội, của lễ thiêu, của lễ chay và dầu y như trước.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

il quindici dell'ottavo mese salì sull'altare che aveva eretto a betel; istituì una festa per gli israeliti e salì sull'altare per offrire incenso

베트남어

ngày rằm tháng tám, tức là tháng người tự chọn lấy, giê-rô-bô-am đi lên bàn thờ mình đã cất tại bê-tên. người lập một lễ cho dân y-sơ-ra-ên, rồi đi lên bàn thờ đặng xông hương.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

aggiungerò alla durata della tua vita quindici anni. libererò te e questa città dalla mano del re d'assiria; proteggerò questa città per amore di me e di davide mio servo»

베트남어

ta sẽ thêm tuổi ngươi mười lăm năm, ta sẽ giải cứu ngươi và thành này khỏi tay vua a-si-ri. vì cớ ta và Ða-vít, kẻ tôi tớ ta, ta sẽ binh vực thành này.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

geroboamo istituì una festa nell'ottavo mese, il quindici del mese, simile alla festa che si celebrava in giuda. egli stesso salì sull'altare; così fece a betel per sacrificare ai vitelli che aveva eretti; a betel stabilì sacerdoti dei templi da lui eretti sulle alture

베트남어

người lại định lập trong tuần tháng tám ngày rằm, một lễ giống như lễ người ta thường dự trong xứ giu-đa, và người dâng các của lễ trên bàn thờ. người cũng làm như vậy tại bê-tên, tế lễ cho hai bò con mà người đã làm nên; lại để tại bê-tên những thầy tế lễ của các nơi cao mà người đã cất.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,763,897,892 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인