검색어: replicarono (이탈리아어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

이탈리아어

베트남어

정보

이탈리아어

ma i farisei replicarono loro: «forse vi siete lasciati ingannare anche voi

베트남어

những người pha-ri-si nói rằng: các ngươi cũng đã bị phỉnh dỗ sao?

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

essi replicarono: «esponga il re il sogno ai suoi servi e noi ne daremo la spiegazione»

베트남어

họ tâu lại lần thứ hai rằng: xin vua kể chiêm bao cho những kẻ tôi tớ vua, và chúng tôi sẽ cắt nghĩa.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

gli replicarono: «sei nato tutto nei peccati e vuoi insegnare a noi?». e lo cacciarono fuori

베트남어

chúng trả lời rằng: cả mình ngươi sinh ra trong tội lỗi, lại muốn dạy dỗ chúng ta sao! Ðoạn họ đuổi họ ra ngoài.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

ma pietro e giovanni replicarono: «se sia giusto innanzi a dio obbedire a voi più che a lui, giudicatelo voi stessi

베트남어

nhưng phi -e-rơ và giăng trả lời rằng: chính các ông hãy suy xét, trước mặt Ðức chúa trời có nên vâng lời các ông hơn là vâng lời Ðức chúa trời chăng?

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

«ebbene - replicarono al re - daniele, quel deportato dalla giudea, non ha alcun rispetto né di te, re, né del tuo decreto: tre volte al giorno fa le sue preghiere»

베트남어

khi vua nghe những lời đó, thì lấy làm buồn bã lắm; vua định lòng giải cứu Ða-ni-ên, và mãi đến khi mặt trời lặn, cố hết sức tìm thể để giải cứu người.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
8,892,384,838 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인