검색어: sguardo (이탈리아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Italian

Vietnamese

정보

Italian

sguardo

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

이탈리아어

베트남어

정보

이탈리아어

gli stolti non sostengono il tuo sguardo

베트남어

chúa sẽ hủy diệt các kẻ nói dối; Ðức giê-hô-va gớm ghiếc người đổ huyết và kẻ gian lận.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

sordi, ascoltate, ciechi, volgete lo sguardo per vedere

베트남어

hỡi những kẻ điếc, hãy nghe; còn các ngươi là kẻ mù, hãy mở mắt và thấy!

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

il re che siede in tribunale dissipa ogni male con il suo sguardo

베트남어

vua ngồi trên ngôi xét đoán, lấy mặt mình đánh tan các điều ác.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

distogli lo sguardo dai miei peccati, cancella tutte le mie colpe

베트남어

xin chớ từ bỏ tôi khỏi trước mặt chúa, cũng đừng cất khỏi tôi thánh linh chúa.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

fino a quando da me non toglierai lo sguardo e non mi lascerai inghiottire la saliva

베트남어

nhơn sao chúa không xây mắt khỏi tôi, chẳng để cho tôi bằng tịnh cho đến khi nuốt nước miếng tôi?

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

fà bene attenzione a me, figlio mio, e tieni fisso lo sguardo ai miei consigli

베트남어

hỡi con, hãy dâng lòng con cho cha, và mắt con khá ưng đẹp đường lối của cha.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

detto questo, fu elevato in alto sotto i loro occhi e una nube lo sottrasse al loro sguardo

베트남어

ngài phán bấy nhiêu lời rồi, thì được cất lên trong lúc các ngươi đó nhìn xem ngài, có một đám mây tiếp ngài khuất đi, không thấy nữa.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

il mio popolo è duro a convertirsi: chiamato a guardare in alto nessuno sa sollevare lo sguardo

베트남어

thật, dân ta quyết ý trái bỏ ta. người ta khuyên chúng nó đến cùng Ðấng cao; song trong chúng nó chẳng một người nào dấy lên.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

distogli lo sguardo da lui e lascialo stare finché abbia compiuto, come un salariato, la sua giornata

베트남어

thì xin chúa hãy xây mắt ngài khỏi người, để người đặng yên nghỉ, cho đến khi mãn ngày mình như kẻ làm mướn vậy.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

ma io volgo lo sguardo al signore, spero nel dio della mia salvezza, il mio dio m'esaudirà

베트남어

nhưng ta, ta sẽ nhìn xem Ðức giê-hô-va, chờ đợi Ðức chúa trời của sự cứu rỗi ta; Ðức chúa trời ta sẽ nghe ta.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

ed ora, signore, volgi lo sguardo alle loro minacce e concedi ai tuoi servi di annunziare con tutta franchezza la tua parola

베트남어

nầy, xin chúa xem xét sự họ ngăm dọa, và ban cho các đầy tớ ngài rao giảng đạo ngài một cách dạn dĩ,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

e, fissando lo sguardo su gesù che passava, disse: «ecco l'agnello di dio!»

베트남어

nhìn Ðức chúa jêsus đi ngang qua, bèn nói rằng: kìa, chiên con của Ðức chúa trời!

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

allora pietro fissò lo sguardo su di lui insieme a giovanni e disse: «guarda verso di noi»

베트남어

phi -e-rơ với giăng ngó chăm người, rồi nói rằng: hãy nhìn xem chúng ta.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

noi non siamo infatti come quei molti che mercanteggiano la parola di dio, ma con sincerità e come mossi da dio, sotto il suo sguardo, noi parliamo in cristo

베트남어

vả, chúng tôi chẳng giả mạo lời của Ðức chúa trời như nhiều kẻ khác; nhưng chúng tôi lấy lòng chân thật, theo như đạo từ Ðức chúa trời đến thể nào, thì giảng ra thể ấy trước mặt Ðức chúa trời, trong Ðấng christ.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

canto delle ascensioni. di davide. e non si leva con superbia il mio sguardo; non vado in cerca di cose grandi, superiori alle mie forze

베트남어

hỡi Ðức giê-hô-va, lòng tôi không kiêu ngạo, mắt tôi không tự cao, tôi cũng không tìm tòi những việc lớn, hoặc những việc cao kỳ quá cho tôi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

i nostri padri sono stati infedeli e hanno commesso ciò che è male agli occhi del signore nostro dio, che essi avevano abbandonato, distogliendo lo sguardo dalla dimora del signore e voltandole le spalle

베트남어

vì các tổ phụ chúng ta đã phạm tội, làm điều ác trước mặt giê-hô-va Ðức chúa trời chúng ta, lìa bỏ ngài, ngảnh mặt khỏi nơi ngự của Ðức giê-hô-va, và xây lưng lại ngài.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

con lo sguardo fisso al sinedrio paolo disse: «fratelli, io ho agito fino ad oggi davanti a dio in perfetta rettitudine di coscienza»

베트남어

phao-lô mắt chăm chỉ trên tòa công luận, nói rằng: hỡi các anh em, trước mặt Ðức chúa trời, tôi đã ăn ở trọn lương tâm tử tế cho đến ngày nay.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

chi invece fissa lo sguardo sulla legge perfetta, la legge della libertà, e le resta fedele, non come un ascoltatore smemorato ma come uno che la mette in pratica, questi troverà la sua felicità nel praticarla

베트남어

nhưng kẻ nào xét kĩ luật pháp trọn vẹn, là luật pháp về sự tự do, lại bền lòng suy gẫm lấy, chẳng phải nghe rồi quên đi, nhưng hết lòng giữ theo phép tắc nó, thì kẻ đó sẽ tìm được phước trong sự mình vâng lời.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

a un tratto dalla folla un uomo si mise a gridare: «maestro, ti prego di volgere lo sguardo a mio figlio, perché è l'unico che ho

베트남어

một người trong đám đông kêu lên rằng: lạy thầy, xin thầy đoái đến con trai tôi, vì là con một tôi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

e volgendo tutt'intorno lo sguardo su di loro, disse all'uomo: «stendi la mano!». egli lo fece e la mano guarì

베트남어

Ðoạn, ngài lấy mắt liếc khắp mọi người xung quanh mình, rồi phán cùng người bịnh rằng: hãy giơ tay ra. người giơ ra, thì được lành.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,761,909,090 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인