전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
non sterminarono i popoli come aveva ordinato il signore
họ không hủy diệt các dân, y như Ðức giê-hô-va đã phán dặn họ;
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
nella cittadella di susa i giudei uccisero e sterminarono cinquecento uomin
tại kinh đô su-sơ, dân giu-đa đánh giết năm trăm người,
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
allora i figli di beniamino uscirono e in quel giorno sterminarono ventiduemila israeliti
người bên-gia-min bèn ra khỏi ghi-bê-a, và trong ngày đó, giết hai muôn ngàn người y-sơ-ra-ên, nằm chật đất.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
i beniaminiti una seconda volta uscirono da gàbaa contro di loro e sterminarono altri diciottomila uomini degli israeliti, tutti atti a maneggiar la spada
người bên-gia-min cũng ra ghi-bê-a nội ngày đó, đánh dân y-sơ-ra-ên, lại giết nằm sải dưới đất một muôn tám ngàn người của dân ấy, thảy đều có tài cầm gươm.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
all'inizio dell'anno successivo, marciò contro ioas l'esercito degli aramei. essi vennero in giuda e in gerusalemme, sterminarono fra il popolo tutti i capi e inviarono l'intero bottino al re di damasco
xảy khi đến cuối năm, thì đạo binh sy-ri kéo lên hãm đánh giô-ách; chúng nó loán đến giu-đa và giê-ru-sa-lem, giết các quan trưởng của dân, rồi gởi hết những của cướp về cho vua tại Ða-mách.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질: