검색어: ventiquattromila (이탈리아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Italian

Vietnamese

정보

Italian

ventiquattromila

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

이탈리아어

베트남어

정보

이탈리아어

di quel flagello morirono ventiquattromila persone

베트남어

vả, có hai mươi bốn ngàn người chết về tai vạ nầy.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

alla classe del secondo mese presiedeva dodo di acoch; la sua classe era di ventiquattromila

베트남어

ban trưởng của ban tháng hai là Ðô-đai, người a-hô-ha; mích-lô làm quan chánh trong ban người; ban người có hai vạn bốn ngàn người.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

nono, per il nono mese, era abièzer, il beniaminita; la sua classe era di ventiquattromila

베트남어

ban trưởng thứ chín về tháng chín, là a-bi-ê-xe, người chi phái bên-gia-min, ở a-na-tốt; trong ban người có hai vạn bốn ngàn người.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

«di costoro ventiquattromila dirigano l'attività del tempio, seimila siano magistrati e giudici

베트남어

trong số các người ấy, có hai vạn bốn ngàn người được cắt cai quản công việc của đền Ðức giê-hô-va; sáu ngàn người đều làm quan đốc lý và quan xét;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

sesto, per il sesto mese, ira, figlio di ikkes di tekoà; la sua classe era di ventiquattromila

베트남어

ban trưởng thứ sáu về tháng sáu, là y-ra, con trai y-ke, ở thê-cô-a; trong ban người có hai vạn bốn ngàn người.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

alla prima classe, in funzione nel primo mese, presiedeva iasobeam figlio di zabdiel; la sua classe era di ventiquattromila

베트남어

ban trưởng của ban thứ nhứt về tháng giêng, là gia-sô-bê-am, con trai của xáp-đi-ên; trong ban người có hai vạn bốn ngàn người.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

dodicesimo, per il dodicesimo mese, era cheldai di netofa, della stirpe di otniel; la sua classe era di ventiquattromila

베트남어

ban trưởng thứ mười hai về tháng chạp, là hiên-đai, về dòng oát-ni-ên, ở nê-tô-pha; trong ban người có hai vạn bốn ngàn người.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

al terzo gruppo, per il terzo mese, presiedeva benaià figlio di ioiadà, sommo sacerdote; la sua classe era di ventiquattromila

베트남어

ban trưởng của ban thứ ba về tháng ba, là bê-na-gia, con trai của thầy tế lễ giê-hô-gia-đa; trong ban người có hai vạn bốn ngàn người.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

ottavo, per l'ottavo mese, era sibbecài di cusa, della famiglia degli zerachiti; la sua classe era di ventiquattromila

베트남어

ban trưởng thứ tám về tháng tám, là si-bê-cai, ở hu-sa, thuộc về dòng xê-rách; trong ban người có hai vạn bốn ngàn người.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

ecco i figli di israele, secondo il loro numero, i capi dei casati, i capi di migliaia e di centinaia, i loro ufficiali al servizio del re, secondo le loro classi, delle quali una entrava e l'altra usciva, ogni mese, per tutti i mesi dell'anno. ogni classe comprendeva ventiquattromila individui

베트남어

Ðây là số của những trưởng tộc của dân y-sơ-ra-ên, tức các quan tướng cai ngàn người và cai trăm người, các quan trưởng của chúng vẫn phục sự vua, cai quản các ban thứ quanh năm mỗi tháng thay nhau đi ra đi vào; mỗi ban thứ số được hai vạn bốn ngàn người.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,750,335,490 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인