검색어: bangunlah (인도네시아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Indonesian

Vietnamese

정보

Indonesian

bangunlah

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

인도네시아어

베트남어

정보

인도네시아어

"bangunlah, angkat tikarmu dan pulanglah!

베트남어

ta biểu ngươi, hãy đứng dậy, vác giường đi về nhà.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인도네시아어

hai bangunlah, gambus dan kecapi! aku mau membangunkan fajar

베트남어

hỡi cầm sắt, hãy tỉnh thức! chính mình tôi sẽ tỉnh thức thật sớm.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인도네시아어

bangkitlah debora, dan angkatlah nyanyian. bangunlah barak, giringlah para tahanan

베트남어

hỡi Ðê-bô-ra! khá tỉnh thức, tỉnh thức! hãy tỉnh thức, tỉnh thức, hát một bài ca! hỡi ba-rác, khá chổi dậy! hỡi con trai của a-bi-nô-am! hãy dẫn những phu tù người đi!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인도네시아어

kemudian yesus memegang tangan anak itu dan berkata, "bangunlah, nak!

베트남어

nhưng Ðức chúa jêsus cầm lấy tay con ấy, gọi lớn tiếng lên rằng: con ơi, hãy chờ dậy!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인도네시아어

bangunlah, mari kita pergi. lihat! orang yang mengkhianati aku sudah datang!

베트남어

hãy chờ dậy, đi hè, kìa kẻ phản ta đến kia.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인도네시아어

'menetaplah di situ. bangunlah rumah-rumahmu. bukalah ladang dan nikmatilah hasilnya

베트남어

hãy xây nhà và ở; hãy trồng vườn và ăn trái;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인도네시아어

ya allah, tunjukkanlah kebaikan-mu kepada sion, bangunlah kembali tembok-tembok yerusalem

베트남어

cầu xin chúa hãy làm lành cho si-ôn tùy ý tốt ngài; hãy xây cất các vách tường của giê-ru-sa-lem.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인도네시아어

bangunlah, ya tuhan! mengapa engkau tidur? bangkitlah! jangan menolak kami untuk selamanya

베트남어

hỡi chúa, hãy tỉnh thức! nhơn sao chúa ngủ? hãy chổi dậy, chớ từ bỏ chúng tôi luôn luôn.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인도네시아어

bangunlah, hai yerusalem, bangunlah! hukuman yang dijatuhkan tuhan karena kemarahan-nya sudah kaujalani sampai habis

베트남어

hỡi giê-ru-sa-lem, hãy thức dậy, thức dậy, và đứng lên! ngươi đã uống chén thạnh nộ từ tay Ðức giê-hô-va; đã uống cạn chén xoàng-ba, uống cho tới cặn.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인도네시아어

tetapi yesus datang dan menyentuh mereka. "bangunlah," kata-nya, "jangan takut!

베트남어

song Ðức chúa jêsus lại gần, rờ môn đồ mà phán rằng: hãy đứng dậy, đừng sợ!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인도네시아어

manakah yang lebih mudah, mengatakan, 'dosamu sudah diampuni', atau mengatakan, 'bangunlah dan berjalanlah!'

베트남어

nay nói rằng: tội ngươi đã được tha, hoặc rằng: ngươi hãy đứng dậy mà đi, thì bên nào dễ hơn?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인도네시아어

manakah yang lebih mudah: mengatakan, 'dosamu sudah diampuni', atau mengatakan, 'bangunlah dan berjalan'

베트남어

trong hai lời nầy: một là nói, tội lỗi ngươi đã được tha; hai là nói, ngươi hãy đứng dậy mà đi, thì lời nào dễ nói hơn

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인도네시아어

%s tidak memiliki pembangun ketergantungan.

베트남어

%s không phụ thuộc vào gói nào khi xây dụng.

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,763,847,034 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인