검색어: kabarkanlah (인도네시아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Indonesian

Vietnamese

정보

Indonesian

kabarkanlah

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

인도네시아어

베트남어

정보

인도네시아어

hai kamu yang mengendarai keledai putih, kamu yang duduk di atas permadani, dan kamu semua yang berjalan kaki, kabarkanlah kisah kemenangan ini

베트남어

hỡi các người cỡi con lừa bạch, ngồi trên khảm, Ði bộ trên đường cái, khá hát mừng!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인도네시아어

berjanjilah, hai putri-putri yerusalem, bila kamu menemukan kekasihku, kabarkanlah kepadanya, bahwa aku sakit asmara

베트남어

hỡi các con gái giê-ru-sa-lem, ta ép nài các ngươi, nếu gặp lương nhơn ta, khá nói với người rằng ta có bịnh vì ái tình.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인도네시아어

"pulanglah dan kabarkanlah apa yang sudah dilakukan allah kepadamu." maka orang itu pergi memberitahukan ke seluruh pelosok kota, apa yang sudah dilakukan yesus kepadanya

베트남어

hãy về nhà ngươi, thuật lại mọi điều Ðức chúa trời đã làm cho ngươi. vậy, người ấy đi, đồn khắp cả thành mọi điều Ðức chúa jêsus đã làm cho mình.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인도네시아어

kabar baik

베트남어

phúc Âm

마지막 업데이트: 2015-04-19
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,730,120,100 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인