来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hai kamu yang mengendarai keledai putih, kamu yang duduk di atas permadani, dan kamu semua yang berjalan kaki, kabarkanlah kisah kemenangan ini
hỡi các người cỡi con lừa bạch, ngồi trên khảm, Ði bộ trên đường cái, khá hát mừng!
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
berjanjilah, hai putri-putri yerusalem, bila kamu menemukan kekasihku, kabarkanlah kepadanya, bahwa aku sakit asmara
hỡi các con gái giê-ru-sa-lem, ta ép nài các ngươi, nếu gặp lương nhơn ta, khá nói với người rằng ta có bịnh vì ái tình.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
"pulanglah dan kabarkanlah apa yang sudah dilakukan allah kepadamu." maka orang itu pergi memberitahukan ke seluruh pelosok kota, apa yang sudah dilakukan yesus kepadanya
hãy về nhà ngươi, thuật lại mọi điều Ðức chúa trời đã làm cho ngươi. vậy, người ấy đi, đồn khắp cả thành mọi điều Ðức chúa jêsus đã làm cho mình.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式