검색어: kuceraiberaikan (인도네시아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Indonesian

Vietnamese

정보

Indonesian

kuceraiberaikan

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

인도네시아어

베트남어

정보

인도네시아어

mereka kuhukum sesuai dengan cara hidup dan kelakuan mereka, lalu mereka kuceraiberaikan ke negeri-negeri asing

베트남어

ta đã làm tan tác chúng nó trong các dân, và chúng nó đã bị rải ra trong nhiều nước; ta đã xét đoán chúng nó theo đường lối và việc làm.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인도네시아어

semua penghuni istana, termasuk para penasihat dan pengawal pribadi raja itu akan kuceraiberaikan ke segala jurusan. mereka akan kukejar dan kubunuh

베트남어

những kẻ ở xung quanh người để giúp người, và các đạo binh người, thì ta sẽ làm cho tan ra mọi gió, và ta sẽ tuốt gươm mà đuổi theo.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인도네시아어

orang tua akan memakan anaknya sendiri dan anak akan memakan orang tuanya. demikianlah mereka akan kuhukum, dan yang masih hidup kuceraiberaikan ke segala jurusan

베트남어

Ở giữa ngươi, cha sẽ ăn thịt con, con sẽ ăn thịt cha. ta sẽ làm sự đoán phạt nghịch cùng ngươi; và mọi kẻ sót lại của ngươi, ta sẽ làm cho nó tan lạc ra mọi gió.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인도네시아어

pada waktu mereka kuceraiberaikan ke tengah-tengah bangsa-bangsa lain di negeri-negeri asing, mereka akan tahu bahwa akulah tuhan

베트남어

khi ta làm tan tác chúng nó trong các dân tộc và rải ra trong các nước, chúng nó sẽ biết ta là Ðức giê-hô-va.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인도네시아어

aku akan mengumpulkan bangsa ini dari semua negeri tempat mereka kuceraiberaikan karena kemarahan-ku dan geram-ku kepada mereka. mereka akan kubawa kembali ke tempat ini dan kumungkinkan tinggal di sini dengan aman

베트남어

nầy, ta sẽ thâu nhóm chúng nó từ mọi nước mà ta đã nhơn giận, thạnh nộ, tức mình quá mà đuổi chúng nó đến; ta sẽ đem chúng nó về trong chỗ nầy, khiến chúng nó ở yên ổn.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인도네시아어

maka orang-orang yang masih hidup dari bangsa yang jahat ini yang telah kuceraiberaikan ke mana-mana akan lebih suka mati daripada hidup. aku, tuhan yang mahakuasa, telah berbicara.

베트남어

mọi kẻ sót của họ hàng gian ác ấy còn lại trong mọi nơi ta đã đuổi chúng nó đến, chúng nó sẽ cầu chết hơn là sống, Ðức giê-hô-va vạn quân phán vậy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인도네시아어

aku akan datang dan kamu akan kuselamatkan. bangsa-bangsa, tempat kamu kuceraiberaikan semuanya akan kubinasakan, tapi kamu tidak kuperlakukan demikian. memang kamu tidak akan luput dari hukuman tetapi hukuman-ku kepadamu adalah adil sesuai dengan ketentuan. aku, tuhan, telah berbicara.

베트남어

Ðức giê-hô-va phán: vì ta ở cùng ngươi đặng giải cứu ngươi. ta sẽ diệt hết các nước mà ta đã làm cho ngươi tan lạc trong đó, nhưng ngươi, thì ta không diệt hết. ta sẽ sửa phạt ngươi có chừng mực, song chẳng hề để cho ngươi khỏi hình phạt.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,765,592,458 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인