검색어: (중국어(간체자) - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Chinese

Vietnamese

정보

Chinese

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

중국어(간체자)

베트남어

정보

중국어(간체자)

我 在 聖 會 裡 、 幾 乎 落 在 諸 惡 中

베트남어

tại giữa dân sự và hội chúng, tôi thiếu điều bị sa vào các thứ tai họa.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

중국어(간체자)

我 這 樣 愚 昧 無 知 、 在 你 面 前 如 畜 類 一

베트남어

thì bấy giờ tôi ở ngu muội, chẳng hiểu biết gì; trước mặt chúa tôi ở khác nào một thú vật vậy.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

중국어(간체자)

主 雖 使 人 憂 愁 、 還 要 照 他 諸 的 慈 愛 發 憐 憫

베트남어

dầu ngài đã làm cho lo buồn, còn sẽ thương xót theo sự dư dật của lòng nhơn từ ngài;

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

중국어(간체자)

  神 把 我 扔 在 淤 泥 中 、 我 就 像 塵 土 和 爐 灰 一

베트남어

Ðức chúa trời có ném tôi xuống bùn, tôi trở nên giống như bụi và tro.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

중국어(간체자)

這 恩 典 是   神 用 諸 智 慧 聰 明 、 充 充 足 足 賞 給 我 們 的

베트남어

mà ngài đã rải ra đầy dẫy trên chúng ta cùng với mọi thứ khôn ngoan thông sáng,

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

중국어(간체자)

各 人 要 照 所 得 的 恩 賜 彼 此 服 事 、 作   神 百 恩 賜 的 好 管 家

베트남어

mỗi người trong anh em hãy lấy ơn mình đã được mà giúp lẫn nhau, khác nào người quản lý trung tín giữ các thứ ơn của Ðức chúa trời.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

중국어(간체자)

你 曾 藉 摩 西 和 亞 倫 的 手 、 引 導 你 的 百 姓 、 好 像 羊 群 一

베트남어

chúa cậy tay môi-se và a-rôn mà dẫn dắt dân sự ngài như một đoàn chiên.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

중국어(간체자)

他 的 後 裔 要 存 到 永 遠 、 他 的 寶 座 在 我 面 前 、 如 日 之 恆 一

베트남어

dòng dõi người sẽ còn đến đời đời, và ngôi người sẽ còn lâu như mặt trời ở trước mặt ta.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

중국어(간체자)

  神 是 為 我 們 施 行 諸 救 恩 的   神 . 人 能 脫 離 死 亡 、 是 在 乎 主 耶 和 華

베트남어

Ðức chúa trời là Ðức chúa trời giải cứu chúng tôi; Ấy là nhờ chúa giê-hô-va mà loài người được tránh khỏi sự chết.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

중국어(간체자)

可 以 在 他 們 面 前 出 入 、 也 可 以 引 導 他 們 、 免 得 耶 和 華 的 會 眾 如 同 沒 有 牧 人 的 羊 群 一

베트남어

để vào ra trước mặt chúng nó khiến chúng nó ra vào, hầu cho hội chúng của Ðức giê-hô-va chớ như con chiên không người chăn.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

중국어(간체자)

他 看 見 許 多 的 人 、 就 憐 憫 他 們 . 因 為 他 們 困 苦 流 離 、 如 同 羊 沒 有 牧 人 一

베트남어

khi ngài thấy những đám dân đông, thì động lòng thương xót, vì họ khốn cùng, và tan lạc như chiên không có kẻ chăn.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

중국어(간체자)

  神 又 按 自 己 的 旨 意 、 用 神 蹟 奇 事 、 和 百 的 異 能 、 並 聖 靈 的 恩 賜 、 同 們 作 見 證

베트남어

Ðức chúa trời cũng dùng những dấu kỳ sự lạ và đủ thứ phép mầu, lại dùng sự ban cho của Ðức thánh linh mà ngài đã theo ý muốn mình phát ra, để làm chứng với các kẻ đó.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,763,706,605 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인