검색어: opatrnost (체코어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Czech

Vietnamese

정보

Czech

opatrnost

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

체코어

베트남어

정보

체코어

prozřetelnost ostříhati bude tebe, a opatrnost zachová tě,

베트남어

sự dẽ dặt sẽ coi sóc con, sự thông sáng sẽ gìn giữ con,

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

체코어

nebo hospodin dává moudrost, z úst jeho umění a opatrnost.

베트남어

vì Ðức giê-hô-va ban cho sự khôn ngoan; từ miệng ngài ra điều tri thức và thông sáng.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

체코어

blahoslavený člověk nalézající moudrost, a člověk vynášející opatrnost.

베트남어

người nào tìm đặng sự khôn ngoan, và được sự thông sáng, có phước thay!

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

체코어

nebo psáno jest: zahladím moudrost moudrých, a opatrnost opatrných zavrhu.

베트남어

cũng có lời chép rằng: ta sẽ hủy phá sự khôn ngoan của người khôn ngoan, tiêu trừ sự thạo biết của người thạo biết.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

체코어

ovšem, jestliže na rozumnost zavoláš, a na opatrnost zvoláš-li;

베트남어

phải nếu con kêu cầu sự phân biện, và cất tiếng lên cầu xin sự thông sáng,

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

체코어

potlačuješ všecky ty, kteříž odstupují od ustanovení tvých; neboť jest lživá opatrnost jejich.

베트남어

chúa từ chối những kẻ lầm lạc luật lệ chúa; vì mưu chước chúng nó chỉ là sự giả dối mà thôi.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

체코어

kterak mnohý pokoj způsoben jest nám skrze tebe a mnohé věci v tomto národu výborně se dějí skrze tvou opatrnost, to my i všelijak i všudy se vším děkováním vyznáváme, výborný felix.

베트남어

bẩm quan lớn phê-lít, nhờ ơn quan mà chúng tôi được hưởng sự bình an trọn vẹn, và nhờ sự khôn ngoan của quan đổi được mọi tình tệ để giúp dân nầy, lúc nào và nơi nào chúng tôi cũng rất cảm tạ biết ơn quan vậy.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

체코어

z té příčiny, aj, já také divně zajdu s lidem tímto, divně, pravím, a zázračně. i zahyne moudrost moudrých jeho, a opatrnost opatrných jeho vymizí.

베트남어

vì cớ đó, ta sẽ cứ làm việc lạ lùng giữa dân nầy, sự lạ rất lạ, đến nỗi sự khôn ngoan của người khôn ngoan sẽ ra hư không, sự thông sáng của người thông sáng sẽ bị giấu.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

체코어

ostříhejtež tedy a čiňte je, nebo to jest moudrost vaše a opatrnost vaše před očima národů, kteříž, slyšíce všecka ustanovení tato, řeknou: jistě lid moudrý a rozumný národ veliký tento jest.

베트남어

vậy, các ngươi phải giữ làm theo các mạng lịnh và luật lệ nầy; vì ấy là sự khôn ngoan và sự thông sáng của các ngươi trước mặt các dân tộc; họ nghe nói về các luật lệ nầy, sẽ nói rằng: dân nầy là một dân khôn ngoan và thông sáng không hai!

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

체코어

a opatrnosti užívaje, rozsadil všecky jiné syny své po všech krajích judových a beniaminových, ve všech městech ohrazených, i dal jim potravy hojně, a nabral jim mnoho žen.

베트남어

rô-bô-am cư xử cách khôn ngoan, phân tản các con trai mình đi ở khắp trong cõi giu-đa và bên-gia-min, nơi các thành bền vững, cấp cho chúng lương thực dư dật, và cưới nhiều vợ cho.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,762,424,086 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인