검색어: sníh (체코어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

체코어

베트남어

정보

체코어

sníh

베트남어

tuyết

마지막 업데이트: 2014-03-07
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

체코어

onť dává sníh jako vlnu, jíním jako popelem posýpá.

베트남어

ngài cho mưa tuyết như lông chiên, rải sương mốc trắng khác nào tro.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

체코어

a byl obličej jeho jako blesk, a roucho jeho bílé jako sníh.

베트남어

hình dong của thiên sứ giống như chớp nháng, và áo trắng như tuyết.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

체코어

kteříž kalní bývají od ledu, a v nichž se kryje sníh.

베트남어

nó bị đục vì cớ nước đá, có giá tuyết ẩn ở trong.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

체코어

jako sníh v létě, a jako déšť ve žni, tak nepřipadá na blázna čest.

베트남어

sự vinh hiển không xứng cho kẻ ngu muội, như tuyết trong mùa hạ, như mưa trong mùa gặt.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

체코어

vyčisť mne yzopem, a očištěn budu, umej mne, a nad sníh bělejší budu.

베트남어

xin chúa ngảnh mặt khỏi các tội lỗi tôi, và xóa hết thảy sự gian ác tôi.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

체코어

hlava pak jeho a vlasové byli bílí, jako bílá vlna, jako sníh, a oči jeho jako plamen ohně.

베트남어

Ðầu và tóc người trong như lông chiên trắng, như tuyết; mắt như ngọn lửa;

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

체코어

a učiněno jest roucho jeho stkvoucí a bílé velmi jako sníh, ješto tak bílého žádný bělič na zemi učiniti nemůže.

베트남어

Áo xống ngài trở nên sáng rực và trắng tinh chói lòa, đến nỗi chẳng có thợ phiếu nào ở thế gian phiếu được trắng như vậy.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

체코어

Čistší byli nazareové její než sníh, bělejší než mléko, rděla se těla jejich více než drahé kamení, jako by z zafiru vytesáni byli.

베트남어

các người sang trọng của nó tinh hơn tuyết, trắng hơn sữa. nước da đỏ hồng hơn san hô, mình mẩy sáng ngời như bích ngọc.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

체코어

oblak také zdvihl se s stánku. a aj, maria byla malomocná, bílá jako sníh. a pohleděl aron na marii, ana malomocná.

베트남어

khi trụ mây rút khỏi trên đền tạm, thì kìa, mi-ri-am đã bị phung trắng như tuyết. a-rôn xây lại phía mi-ri-am, thấy người đã có bịnh phung.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

체코어

pokud je aktivována tato volba, bude v paměti existovat vždy pouze jedna instance prohlížeče souborů nezávisle na tom, kolik máte otevřeno oken. tím se sníží paměťová náročnost. všimněte si ovšem, že pokud aplikace zhavaruje, uzavřou se všechna okna.

베트남어

khi chọn tùy chọn này, chỉ một tiến trình konqueror dùng để duyệt tập tin sẽ luôn nằm trong bộ nhớ của máy không phụ thuộc vào số cửa sổ duyệt tập tin đã mở ra, nhằm mục đích giảm yêu cầu tài nguyên. cần biết điều đó có nghĩa là nếu có gì đó lỗi, thì tất cả các cửa sổ duyệt sẽ bị đóng đồng thời

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,764,080,531 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인