전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
- cal usar mentre cavalquem?
ta buộc phải đội chúng khi phi ngựa sao?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
fa un mes que cavalquem, amor meu.
chúng ta đã đi suốt cả tháng, thưa ngài.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- que potser cavalquem per a combatir a aigüesdolces?
- chúng ta đang hành quân tới riverrun để chiến đấu à?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
per què us vull a tu i el teu llop amb nosaltres. quan demà cavalquem més enllà del mur.
bởi vì ta muốn ngươi cùng con sói tham gia cùng chúng ta khi chúng ta cưỡi ngựa sang phía bên kia bức tường vào ngày mai.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
agafeu armes i armadura, acomiadeu-vos de qui vulgueu i cavalqueu fins a guàrdiagris.
thu dọn khí giới và áo giáp, nói lời từ biệt, và đi ngựa thẳng tới greyguard.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: