검색어: oportunitat (카탈로니아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Catalan

Vietnamese

정보

Catalan

oportunitat

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

카탈로니아어

베트남어

정보

카탈로니아어

Última oportunitat.

베트남어

cơ hội cuối đây.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

카탈로니아어

una última oportunitat.

베트남어

cơ hội cuối cùng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

카탈로니아어

no tindria cap oportunitat.

베트남어

tao không có cơ hội đâu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

카탈로니아어

molt bé, Última oportunitat.

베트남어

Được rồi. cơ hội cuối. tới giờ đặt kèo.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

카탈로니아어

per si no tinc la oportunitat,

베트남어

trong trường hợp ta không còn cơ hội khác,

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

카탈로니아어

- va tenir la seva oportunitat.

베트남어

- hắn đã được cho cơ hội rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

카탈로니아어

ha de ser una oportunitat única.

베트남어

phải là cơ hội có một không hai.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

카탈로니아어

i si també fos una oportunitat?

베트남어

nếu nó còn là cơ hội thì sao?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

카탈로니아어

- no tindràs cap altra oportunitat.

베트남어

- không còn cơ hội nào khác đâu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

카탈로니아어

És l'última oportunitat, passaports.

베트남어

Đây là lần gọi cuối cùng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

카탈로니아어

no li pots donar aquesta oportunitat.

베트남어

anh không được để hắn có cơ hội.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

카탈로니아어

senyores i senyors, última oportunitat.

베트남어

kính thưa quý vị, gọi lần cuối.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

카탈로니아어

- ben aviat tindràs la teva oportunitat.

베트남어

- rồi sẽ có dịp cho em thôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

카탈로니아어

És la millor oportunitat que tindran mai.

베트남어

Đó là cơ hội tốt nhất họ có.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

카탈로니아어

dóna'm una oportunitat de provar-me.

베트남어

cho anh cơ hội được chứng minh chính mình.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

카탈로니아어

bravo! et vaig donar la teva oportunitat.

베트남어

tôi đã cho anh cơ hội.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

카탈로니아어

ha tingut la seua oportunitat, no la ha pres.

베트남어

hắn đã hiện ra dưới dạng đặc vụ jenkins ngay dưới mũi anh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

카탈로니아어

ahir a la nit quan va tenir l'oportunitat.

베트남어

Đêm qua, sáng nay họ giải được nó về.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

카탈로니아어

creus que l'oberyn té alguna oportunitat?

베트남어

anh nghĩ oberyn có cơ hội không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

카탈로니아어

tenim una oportunitat per agafar l'abu nazir.

베트남어

ta có một cơ hội bắt abu nazir.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,747,328,112 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인