검색어: viatger (카탈로니아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Catalan

Vietnamese

정보

Catalan

viatger

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

카탈로니아어

베트남어

정보

카탈로니아어

simplement sóc un viatger cansat.

베트남어

tôi chỉ là một gã lang thang mệt mỏi thôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

카탈로니아어

mira, el fet que vullgues ser un viatger del temps

베트남어

bởi vì cậu muốn có khả năng du hành thời gian

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

카탈로니아어

cada cop que els qarthians tanquen les seves portes a un viatger, el jardí creix.

베트남어

mỗi khi người qartheen đóng cửa cổng lại với những lữ khách, khu vườn lại lớn ra.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

카탈로니아어

no, he dit que pensava que estaria ací. l'única forma que puc salvar en hiro És convertint-me en un viatger del temps.

베트남어

không , tôi nói tôi nghĩ anh ta ở dây chỉ có một cách để cứu hiro là để tôi trở về quá khứ anh chỉ có thể đọc được ý nghĩ còn cô chỉ chạy nhanh thôi tôi chạy rất nhanh

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

카탈로니아어

no trobo res d'irresistible en el barret d'un viatger inquiet, sentimental, criatura d'hàbits amb terrible halitosi.

베트남어

anh chẳng thấy có gì đáng quan tâm ở mũ của một sinh vật thường đi lại nhiều hay lo lắng nhạy cảm nhiều thói quen và bị hôi mồm kinh khủng khiếp.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

카탈로니아어

"com judes i mateu la provaren als viatgers."

베트남어

"như judah và matthew đã chứng minh với những lữ khách đó."

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,759,339,473 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인