プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
simplement sóc un viatger cansat.
tôi chỉ là một gã lang thang mệt mỏi thôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mira, el fet que vullgues ser un viatger del temps
bởi vì cậu muốn có khả năng du hành thời gian
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cada cop que els qarthians tanquen les seves portes a un viatger, el jardí creix.
mỗi khi người qartheen đóng cửa cổng lại với những lữ khách, khu vườn lại lớn ra.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
no, he dit que pensava que estaria ací. l'única forma que puc salvar en hiro És convertint-me en un viatger del temps.
không , tôi nói tôi nghĩ anh ta ở dây chỉ có một cách để cứu hiro là để tôi trở về quá khứ anh chỉ có thể đọc được ý nghĩ còn cô chỉ chạy nhanh thôi tôi chạy rất nhanh
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
no trobo res d'irresistible en el barret d'un viatger inquiet, sentimental, criatura d'hàbits amb terrible halitosi.
anh chẳng thấy có gì đáng quan tâm ở mũ của một sinh vật thường đi lại nhiều hay lo lắng nhạy cảm nhiều thói quen và bị hôi mồm kinh khủng khiếp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"com judes i mateu la provaren als viatgers."
"như judah và matthew đã chứng minh với những lữ khách đó."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています