검색어: filistejaca (크로아티아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Croatian

Vietnamese

정보

Croatian

filistejaca

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

크로아티아어

베트남어

정보

크로아티아어

kovèeg jahvin bijaše sedam mjeseci u zemlji filistejaca.

베트남어

hòm của Ðức giê-hô-va ở bảy tháng trong xứ dân phi-li-tin.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

u ašdodu stanovat æe kopilad! zatrt æu ponos filistejaca,

베트남어

con ngoại tình sẽ làm vua trong Ách-đốt; ta sẽ trừ sự kiêu ngạo của người phi-li-tin.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

jahve podiže na jorama srdžbu filistejaca i arapa koji žive kraj etiopljana.

베트남어

vả lại, Ðức giê-hô-va khêu lòng dân phi-li-tin và dân a rạp ở gần bên dân Ê-thi-ô-bi, nghịch với giô-ram;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

oni su sa Šaulom i svim izraelom u terebintskoj dolini: vojuju protiv filistejaca."

베트남어

các anh con ở cùng sau-lơ và hết thảy người y-sơ-ra-ên tại trong trũng Ê-la, để đánh giặc cùng dân phi-li-tin.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

크로아티아어

a Šaul i izraelci skupiše se i utaboriše u terebintskoj dolini, i svrstaše se za boj protiv filistejaca.

베트남어

sau-lơ và người y-sơ-ra-ên cũng nhóm hiệp, đóng trại tại trũng Ê-la, và dàn trận cùng dân phi-li-tin.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

bog mu je pomogao protiv filistejaca i protiv arapa, koji su živjeli u gur baalu, i protiv meunjana.

베트남어

Ðức chúa trời giúp đỡ người được thắng dân phi-li-tin, dân a rạp ở tại gu-rơ-ba-anh, và dân ma-ôn.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

pošto su sklopili savez kod beer Šebe, abimelek i zapovjednik njegove vojske fikol odu i vrate se u zemlju filistejaca.

베트남어

vậy, hai người kết ước cùng nhau tại bê -e-sê-ba. Ðoạn vua a-bi-mê-léc cùng quan tổng binh phi-côn đứng dậy, trở về xứ phi-li-tin.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

kako su se ondje duže zadržali, kralj filistejaca abimelek jednom pogleda kroz prozor i opazi kako izak miluje svoju ženu rebeku.

베트남어

vả, người ngụ tại xứ đó cũng đã lâu; một ngày kia a-bi-mê-léc, vua phi-li-tin, ngó ngang qua cửa sổ, thấy y-sác đương giỡn chơi cùng rê-be-ca, vợ người,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

jednom opet nasta rat izmeðu filistejaca i izraelaca. david ode u boj sa svojim ljudima te su se borili s filistejcima tako da se david umorio.

베트남어

dân y-sơ-ra-ên lại còn tranh chiến khác với dân phi-li-tin. Ða-vít và các tôi tớ người kéo xuống, giáp chiến với dân phi-li-tin. Ða-vít biết trong người mình mỏi mệt lắm.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

a oni hebreji koji su veæ poodavno bili u službi filistejaca i sada pošli s njima na vojsku, odmetnuše se od njih i pristadoše uz izraelce koji bijahu sa Šaulom i jonatanom.

베트남어

những người hê-bơ-rơ đã từ lâu phục dân phi-li-tin và theo họ trong trại quân, nay trở lòng hiệp với y-sơ-ra-ên vẫn theo cùng sau-lơ và giô-na-than.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

i njih je kralj david posvetio jahvi sa srebrom i zlatom što ga bijaše uzeo od svih naroda, od edomaca, moabaca, amonaca, filistejaca i amaleèana.

베트남어

các đồ ấy Ða-vít cũng biệt riêng ra thánh cho Ðức giê-hô-va, luôn với bạc và vàng mà người đã đoạt lấy đem về từ các dân tộc, tức từ Ê-đôm, mô-áp, dân am-môn, dân phi-li-tin, và dân a-ma-léc.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

i zamoliše sinovi izraelovi samuela: "ne prestaj vapiti za nas jahvi, bogu našemu, da nas izbavi iz ruke filistejaca."

베트남어

nói cùng sa-mu-ên rằng: xin chớ vì chúng tôi mà ngừng kêu cầu giê-hô-va Ðức chúa trời chúng tôi, để ngài giải cứu chúng tôi khỏi tay dân phi-li-tin.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

크로아티아어

ali oni zaboraviše jahvu, boga svoga, i on ih predade u ruke siseri, vojvodi hasorske vojske, i u ruke filistejaca, i u ruke moapskome kralju, koji su vojevali na njih.

베트남어

nhưng họ quên giê-hô-va Ðức chúa trời mình, nên ngài phó họ cho si-sê-ra, tổng binh của hát-so, cho dân phi-li-tin, và cho dân mô-áp; chúng nó đều tranh chiến cùng họ.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

izraelci su opet stali èiniti ono što jahvi nije po volji. služili su baalima i aštartama, aramejskim bogovima i sidonskim bogovima, bogovima moabaca, bogovima amonaca i bogovima filistejaca. a jahvu su napustili i nisu mu više služili.

베트남어

kế ấy, dân y-sơ-ra-ên lại làm điều ác trước mặt Ðức giê-hô-va, phục sự những ba-anh và Át-tạt-tê, cùng các thần sy-ri, các thần si-đôn, các thần mô-áp, các thành người am-môn, và các thần của dân phi-li-tin: chúng lìa bỏ Ðức giê-hô-va không phục sự ngài.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

"doðosmo da te svežemo i predamo u ruke filistejaca." "zakunite mi se", reèe im, "da me neæete ubiti."

베트남어

chúng lại nói rằng: chúng ta xuống đặng trói ngươi, để nộp ngươi vào tay dân phi-li-tin. sam-sôn tiếp: hãy thề cùng ta rằng các ngươi chẳng giết ta.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,764,107,228 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인