검색어: kraljevskoga (크로아티아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Croatian

Vietnamese

정보

Croatian

kraljevskoga

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

크로아티아어

베트남어

정보

크로아티아어

staviše ruke na nju i kad je kroz konjska vrata stigla do kraljevskoga dvora, ondje je pogubiše.

베트남어

chúng bèn vẹt đường cho bà; bà trở vào cung vua bởi nơi cửa ngựa vào; rồi chúng giết bà tại đó.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

namjesto njih kralj roboam napravi tuèane štitove i povjeri ih zapovjednicima straže koja je èuvala vrata kraljevskoga dvora.

베트남어

vua rô-bô-am bèn làm những khiên bằng đồng thế cho, và giao nơi tay các quan chánh thị vệ canh giữ cửa của cung điện vua.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

kad je zimri vidio da æe grad biti osvojen, uðe u utvrdu kraljevskoga dvora, zapali nad sobom kraljevski dvor i tako pogibe.

베트남어

xảy khi xim-ri thấy thành đã bị hãm, thì đi vào đồn lũy của cung vua mà đốt chính mình luôn với cung vua, rồi chết

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

odvede i izdanak iz kraljevskoga koljena, sklopi s njima savez i zakletvom se obveza, pošto odvede sve moguænike iz zemlje,

베트남어

vua ấy đã chọn một con vua, lập giao ước với, khiến phát lời thề, và đã điệu những người mạnh trong đất đi,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

i reèe im: "evo što valja da uèinite: treæina vas koji subotom ulazite u službu neka èuva stražu kod kraljevskoga dvora.

베트남어

Ðoạn, người truyền lịnh cho chúng rằng: này là điều các ngươi sẽ làm: một phần ba trong các ngươi đến phiên ngày sa-bát, sẽ giữ cung vua;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

크로아티아어

a bio je u žestoku sukobu s tircima i sidoncima. oni zajednièki doðoše k njemu i pošto pridobiše kraljevskoga komornika blasta, zaiskaše mir, jer je njihova zemlja dobivala živež od kraljeve.

베트남어

vả, vua hê-rốt căm giận dân thành ty-rơ và dân thành si-đôn. chúng đã được lòng quan hầu của vua là ba-la-tút rồi, bèn đồng lòng đến cùng vua mà xin hòa, vì xứ họ ăn nhờ lương thực trong xứ vua.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

ali u sedmom mjesecu doðe jišmael, sin elišamina sina netanije, roda kraljevskoga, sa deset ljudi i potraži gedaliju, sina ahikamova, u mispi. i dok su se ondje, u mispi, zajedno gostili,

베트남어

tháng bảy, Ích-ma-ên, con trai nê-tha-nia, cháu Ê-li-sa-ma, vốn dòng tôn thất, và làm một bật đại thần của vua, đem mười người với mình đến cùng ghê-đa-lia, con trai a-hi-cam, tại mích-ba. họ ăn bánh với nhau tại đó.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,765,332,237 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인