검색어: njihova (크로아티아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Croatian

Vietnamese

정보

Croatian

njihova

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

크로아티아어

베트남어

정보

크로아티아어

pretražite riječi i njihova značenjaname

베트남어

name

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

tada ga stanu moliti da ode iz njihova kraja.

베트남어

chúng bèn xin ngài ra khỏi địa phận mình.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

laži govore usta njihova, a desnica krivo priseže.

베트남어

miệng chúng nó buông điều dối gạt, tay hữu chúng nó là tay hữu láo xược.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

padoše usred njihova tabora i oko šatora njihovih.

베트남어

ngài làm các vật đó sa xuống giữa trại quân, khắp xung quanh nơi ở chúng nó.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

on je svima srca stvorio i pazi na sva djela njihova.

베트남어

ngài nắn lòng của mọi người, xem xét mọi việc của chúng nó.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

ahi, sin abdiela, gunijeva sina, bio je poglavar njihova roda.

베트남어

a-hi con trai của Áp-đi-ên, Áp-đi-ên con trai của gu-ni; a-hi làm trưởng tộc.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

bet-lebaot i Šaruhen: trinaest gradova i njihova sela.

베트남어

bết-lê-ba-ốt, và sê-a-ru-chem: hết thảy mười ba thành cùng các làng của nó;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

djela njihova on im napominje, kazuje im grijeh njine oholosti.

베트남어

thì ngài chỉ tỏ cho họ công việc mình đã làm, các tội lỗi và tánh hạnh kiêu ngạo của họ.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

bakbukja i uni i braæa njihova izmjenjivali su se s njima u službi.

베트남어

lại có bác-bu-kia, u-ni, cùng các anh em mình; họ thay đổi phiên nhau trong công việc mình.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

i braæa njihova: Šekanija, hodija, kelita, pelaja, hanan,

베트남어

mi-chê, rê-hốp, ha-sa-bia,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

a mnogo Židova bijaše došlo tješiti martu i mariju zbog brata njihova.

베트남어

có nhiều người giu-đa đã đến đó đặng yên ủi ma-thê và ma-ri về sự anh chết.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

a ovo su njihova imena: Šamua, sin zakurov, od plemena rubenova;

베트남어

Ðây là tên của các người ấy: về chi phái ru-bên, sam-mua, con trai xa-cu;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

a manašeov sin jair ode te zauzme njihova sela pa ih prozva "jairova sela".

베트남어

giai-rơ, là con trai ma-na-se, đi chiếm các thôn dân a-mô-rít, đặt tên là thôn giai-rơ.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

크로아티아어

a njihova su naselja bila: etam i ajin, rimon, token i ašan, pet gradova.

베트남어

chúng cũng có năm hương thôn, là Ê-tam, a-in, rim-môn, tô-ken, và a-san,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

prikaži informacije o jednom ili više paketa; navedite njihova imena nakon 'i'

베트남어

hiển thị thông tin về một hay nhiều gói; các tên gói nên nằm sau chữ « i »

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

djelomično instalirani paketi ovi paketi nisu potpuno instalirani i konfigurirani; pokušat će se dovršiti njihova instalacija.

베트남어

gói đã cài đặt bộ phận những gói này chưa được cài đặt và cấu hình đầy đủ nên sẽ thử cài đặt xong.

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

ali on, koji nije iz njihova rodoslovlja, ubra desetinu od abrahama i blagoslovi njega, nosioca obeæanja!

베트남어

nhưng vua vốn không phải đồng họ, cũng lấy một phần mười của Áp-ra-ham và chúc phước cho kẻ được lời hứa.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

prikaži debian popise promjena za jedan ili više paketa; navedite njihova imena nakon 'c'

베트남어

hiển thị bản ghi thay đổi debian của một hay nhiều gói; các tên gói nên nằm sau chữ « c »

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

a vratari: akub, talmon i njihova braæa koja su èuvala stražu na vratima: stotinu sedamdeset i dva.

베트남어

những kẻ canh giữ cửa, là a-cúp, tanh-môn, và các anh em họ, được một trăm bảy mươi hai người.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

nego, morali i trpjeti zbog svoje pravednosti, blago vama! no ne bojte se njihova zastrašivanja i ne plašite se!

베트남어

nếu anh em phải vì sự công bình mà chịu khổ, ấy thật là có phước. chớ sợ điều họ sợ và đừng rối trí;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,761,532,521 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인