전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
pretražite riječi i njihova značenjaname
name
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
tada ga stanu moliti da ode iz njihova kraja.
chúng bèn xin ngài ra khỏi địa phận mình.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
lai govore usta njihova, a desnica krivo prisee.
miệng chúng nó buông điều dối gạt, tay hữu chúng nó là tay hữu láo xược.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
padoe usred njihova tabora i oko atora njihovih.
ngài làm các vật đó sa xuống giữa trại quân, khắp xung quanh nơi ở chúng nó.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
on je svima srca stvorio i pazi na sva djela njihova.
ngài nắn lòng của mọi người, xem xét mọi việc của chúng nó.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
ahi, sin abdiela, gunijeva sina, bio je poglavar njihova roda.
a-hi con trai của Áp-đi-ên, Áp-đi-ên con trai của gu-ni; a-hi làm trưởng tộc.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
bet-lebaot i aruhen: trinaest gradova i njihova sela.
bết-lê-ba-ốt, và sê-a-ru-chem: hết thảy mười ba thành cùng các làng của nó;
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
djela njihova on im napominje, kazuje im grijeh njine oholosti.
thì ngài chỉ tỏ cho họ công việc mình đã làm, các tội lỗi và tánh hạnh kiêu ngạo của họ.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
bakbukja i uni i braæa njihova izmjenjivali su se s njima u slubi.
lại có bác-bu-kia, u-ni, cùng các anh em mình; họ thay đổi phiên nhau trong công việc mình.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
i braæa njihova: ekanija, hodija, kelita, pelaja, hanan,
mi-chê, rê-hốp, ha-sa-bia,
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
a mnogo idova bijae dolo tjeiti martu i mariju zbog brata njihova.
có nhiều người giu-đa đã đến đó đặng yên ủi ma-thê và ma-ri về sự anh chết.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
a ovo su njihova imena: amua, sin zakurov, od plemena rubenova;
Ðây là tên của các người ấy: về chi phái ru-bên, sam-mua, con trai xa-cu;
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
a manaeov sin jair ode te zauzme njihova sela pa ih prozva "jairova sela".
giai-rơ, là con trai ma-na-se, đi chiếm các thôn dân a-mô-rít, đặt tên là thôn giai-rơ.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
a njihova su naselja bila: etam i ajin, rimon, token i aan, pet gradova.
chúng cũng có năm hương thôn, là Ê-tam, a-in, rim-môn, tô-ken, và a-san,
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
prikaži informacije o jednom ili više paketa; navedite njihova imena nakon 'i'
hiển thị thông tin về một hay nhiều gói; các tên gói nên nằm sau chữ « i »
마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:
djelomično instalirani paketi ovi paketi nisu potpuno instalirani i konfigurirani; pokušat će se dovršiti njihova instalacija.
gói đã cài đặt bộ phận những gói này chưa được cài đặt và cấu hình đầy đủ nên sẽ thử cài đặt xong.
마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:
ali on, koji nije iz njihova rodoslovlja, ubra desetinu od abrahama i blagoslovi njega, nosioca obeæanja!
nhưng vua vốn không phải đồng họ, cũng lấy một phần mười của Áp-ra-ham và chúc phước cho kẻ được lời hứa.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
prikaži debian popise promjena za jedan ili više paketa; navedite njihova imena nakon 'c'
hiển thị bản ghi thay đổi debian của một hay nhiều gói; các tên gói nên nằm sau chữ « c »
마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:
a vratari: akub, talmon i njihova braæa koja su èuvala strau na vratima: stotinu sedamdeset i dva.
những kẻ canh giữ cửa, là a-cúp, tanh-môn, và các anh em họ, được một trăm bảy mươi hai người.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
nego, morali i trpjeti zbog svoje pravednosti, blago vama! no ne bojte se njihova zastraivanja i ne plaite se!
nếu anh em phải vì sự công bình mà chịu khổ, ấy thật là có phước. chớ sợ điều họ sợ và đừng rối trí;
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질: