검색어: uzdarje (크로아티아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Croatian

Vietnamese

정보

Croatian

uzdarje

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

크로아티아어

베트남어

정보

크로아티아어

za uzdarje - kao djeci govorim - raširite se i vi.

베트남어

hãy báo đáp chúng tôi như vậy, tôi nói với anh em như nói với con cái mình, cũng hãy mở rộng lòng anh em!

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

jednako tako, ako dobro èinite svojim dobroèiniteljima, kakvo li vam uzdarje? i grešnici to isto èine.

베트남어

nếu các ngươi làm ơn cho kẻ làm ơn mình, thì có ơn chi? người có tội cũng làm như vậy.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

"ako ljubite one koji vas ljube, kakvo li vam uzdarje? ta i grešnici ljube ljubitelje svoje.

베트남어

nếu các ngươi yêu kẻ yêu mình, thì có ơn chi? người có tội cũng yêu kẻ yêu mình.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

크로아티아어

ako pozajmljujete samo onima od kojih se nadate dobiti, kakvo li vam uzdarje? i grešnici grešnicima pozajmljuju da im se jednako vrati."

베트남어

nếu các ngươi cho ai mượn mà mong họ trả, thì có ơn chi? người có tội cũng cho người có tội mượn, để được thâu lại y số.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

크로아티아어

a eli bi blagoslovio elkanu i njegovu ženu govoreæi: "neka ti jahve dade poroda od te žene na uzdarje za dar što ga je dala jahvi." nato bi se vraæali svojoj kuæi.

베트남어

hê-li chúc phước cho eân-ca-na và vợ người, rằng: cầu xin Ðức giê-hô-va ban cho ngươi những con cái bởi người nữ nầy, để đổi lấy đứa mà nàng đã cầu nơi Ðức giê-hô-va! vợ chồng bèn trở về nhà mình.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,731,085,797 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인