전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
apostoli zamole gospodina: "umnoi nam vjeru!"
các sứ đồ thưa chúa rằng: xin thêm đức tin cho chúng tôi!
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
oni ga zamole da ostanu due vremena, ali on ne pristade,
song khi chúng xin ở lại lâu hơn nữa, thì người chẳng khứng.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
zato doðu da ih nagovore pa ih izvedu i zamole da odu iz grada.
họ bèn đến nói với hai người, thả đi, và xin lìa khỏi thành.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
donesu mu nekoga gluhog mucavca pa ga zamole da stavi na nj ruku.
người ta đem một người điếc và ngọng đến cùng ngài, xin ngài đặt tay trên người.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
i zapovjedi da se krste u ime isusa krista. tada ga zamole da ostane ondje nekoliko dana.
người lại truyền làm phép báp-tem cho họ nhơn danh Ðức chúa jêsus christ. họ bèn nài người ở lại với mình một vài ngày.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
i gle, sav grad iziðe u susret isusu. kad ga ugledae, zamole ga da ode iz njihova kraja.
cả thành liền ra đón Ðức chúa jêsus; khi vừa thấy ngài, thì xin ngài đi khỏi xứ mình.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
ustavi iz sinagoge, uðe u kuæu imunovu. a imunovu je punicu muèila velika ognjica. i zamole ga za nju.
Ðức chúa jêsus ra khỏi nhà hội, vào nhà si-môn. bà gia si-môn đang đau rét nặng lắm. người ta xin ngài chữa cho,
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
oni pristupe filipu iz betsaide galilejske pa ga zamole: "gospodine, htjeli bismo vidjeti isusa."
đến tìm phi-líp, là người ở thành bết-sai-đa, thuộc xứ ga-li-lê, mà xin rằng: thưa chúa, chúng tôi muốn ra mắt Ðức chúa jêsus.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
"idovi su se, reèe on, dogovorili da te zamole da im sutra pavla dovede u vijeæe kao da se kane toènije raspitati o njemu.
thưa rằng: người giu-đa đã định xin quan, đến ngày mai, bắt phao-lô đứng trước tòa công luận, như là họ muốn tra xét việc của người cho kỹ càng hơn.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다