検索ワード: zamole (クロアチア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Croatian

Vietnamese

情報

Croatian

zamole

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

クロアチア語

ベトナム語

情報

クロアチア語

apostoli zamole gospodina: "umnoži nam vjeru!"

ベトナム語

các sứ đồ thưa chúa rằng: xin thêm đức tin cho chúng tôi!

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

クロアチア語

oni ga zamole da ostanu duže vremena, ali on ne pristade,

ベトナム語

song khi chúng xin ở lại lâu hơn nữa, thì người chẳng khứng.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

zato doðu da ih nagovore pa ih izvedu i zamole da odu iz grada.

ベトナム語

họ bèn đến nói với hai người, thả đi, và xin lìa khỏi thành.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

donesu mu nekoga gluhog mucavca pa ga zamole da stavi na nj ruku.

ベトナム語

người ta đem một người điếc và ngọng đến cùng ngài, xin ngài đặt tay trên người.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

i zapovjedi da se krste u ime isusa krista. tada ga zamole da ostane ondje nekoliko dana.

ベトナム語

người lại truyền làm phép báp-tem cho họ nhơn danh Ðức chúa jêsus christ. họ bèn nài người ở lại với mình một vài ngày.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

i gle, sav grad iziðe u susret isusu. kad ga ugledaše, zamole ga da ode iz njihova kraja.

ベトナム語

cả thành liền ra đón Ðức chúa jêsus; khi vừa thấy ngài, thì xin ngài đi khỏi xứ mình.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

ustavši iz sinagoge, uðe u kuæu Šimunovu. a Šimunovu je punicu muèila velika ognjica. i zamole ga za nju.

ベトナム語

Ðức chúa jêsus ra khỏi nhà hội, vào nhà si-môn. bà gia si-môn đang đau rét nặng lắm. người ta xin ngài chữa cho,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

oni pristupe filipu iz betsaide galilejske pa ga zamole: "gospodine, htjeli bismo vidjeti isusa."

ベトナム語

đến tìm phi-líp, là người ở thành bết-sai-đa, thuộc xứ ga-li-lê, mà xin rằng: thưa chúa, chúng tôi muốn ra mắt Ðức chúa jêsus.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

クロアチア語

"Židovi su se, reèe on, dogovorili da te zamole da im sutra pavla dovedeš u vijeæe kao da se kane toènije raspitati o njemu.

ベトナム語

thưa rằng: người giu-đa đã định xin quan, đến ngày mai, bắt phao-lô đứng trước tòa công luận, như là họ muốn tra xét việc của người cho kỹ càng hơn.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,763,764,096 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK