검색어: ang galing (타갈로그어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

타갈로그어

베트남어

정보

타갈로그어

ang galing

베트남어

마지막 업데이트: 2021-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

타갈로그어

galing

베트남어

마지막 업데이트: 2021-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

타갈로그어

ang init

베트남어

vietnam

마지막 업데이트: 2023-10-03
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

타갈로그어

ang pagtili

베트남어

skrik

마지막 업데이트: 2014-03-11
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

타갈로그어

ang ganda mo

베트남어

chào bạn thật là đẹp

마지막 업데이트: 2021-03-18
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

타갈로그어

at ang pangalawa:

베트남어

người thứ hai cũng lấy vợ đó,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

타갈로그어

hudas ang alagad

베트남어

giuđa tađêô

마지막 업데이트: 2015-03-31
사용 빈도: 3
품질:

추천인: Wikipedia

타갈로그어

^simulan ang kubuntu

베트남어

^bắt đầu kubuntu

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

타갈로그어

ang alamat ng dangkaw

베트남어

ang alamat ng dangkaw

마지막 업데이트: 2014-06-29
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

타갈로그어

ipapakita ang mga bersyon.

베트남어

số thứ tự phiên bản sẽ được hiển thị.

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

타갈로그어

ang anyo ng linyang estado

베트남어

Định dạng hiển thị cho dòng trạng thái

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

타갈로그어

ipapakita ang impormasyong dependency.

베트남어

thông tin về quan hệ phụ thuộc sẽ được hiển thị.

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

타갈로그어

bawal ang tumambay dito hanggang

베트남어

không được phép đi chơi ở đây cho đến khi

마지막 업데이트: 2024-03-11
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

타갈로그어

ano ang kahulugan ng dangung dangung

베트남어

unsa ang gipasabut sa dangung dangung

마지막 업데이트: 2020-11-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

타갈로그어

hindi ipapakita ang impormasyong dependency.

베트남어

thông tin về quan hệ phụ thuộc sẽ không được hiển thị.

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

타갈로그어

nang mga araw ngang ito ay may lumusong sa antioquia na mga propetang galing sa jerusalem.

베트남어

trong những ngày đó, có mấy người tiên tri từ thành giê-ru-sa-lem xuống thành an-ti-ốt.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

타갈로그어

%s; iinstolahin ang bersyon %s

베트남어

%s; phiên bản %s sẽ được cài đặt

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

타갈로그어

ang mga judio nga ay nagbulongbulungan tungkol sa kaniya sapagka't kaniyang sinabi, ako ang tinapay na bumabang galing sa langit.

베트남어

nhưng vì ngài đã phán: ta là bánh từ trên trời xuống, nên các ngươi giu-đa lằm bằm về ngài,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

타갈로그어

nagsikain ang aming mga magulang ng mana sa ilang; gaya ng nasusulat, tinapay na galing sa langit ang sa kanila'y kaniyang ipinakain.

베트남어

tổ phụ chúng ta đã ăn ma-na trong đồng vắng, theo như lời chép rằng: ngài đã ban cho họ ăn bánh từ trên trời xuống.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

타갈로그어

at iyong kakaning parang mga munting tinapay na cebada, at iyong lulutuin sa dumi na galing sa tao sa kanilang paningin.

베트남어

ngươi sẽ ăn bánh ấy như bánh mạch nha, mà phải dùng phân ngươi nấu chín trước mắt chúng nó.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,739,971,651 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인