검색어: nalalaman (타갈로그어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Tagalog

Vietnamese

정보

Tagalog

nalalaman

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

타갈로그어

베트남어

정보

타갈로그어

at kung saan ako paroroon, ay nalalaman ninyo ang daan.

베트남어

các ngươi biết ta đi đâu, và biết đường đi nữa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

at sila'y nagsisagot, na hindi nila nalalaman kung saan mula.

베트남어

vậy nên họ trả lời rằng không biết phép ấy bởi đâu mà đến.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

nauunawa ng dios ang daan niyaon, at nalalaman niya ang dako niyaon.

베트남어

Ðức chúa trời thông hiểu con đường nó, và rõ biết chỗ ở của nó.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

yamang nalalaman na ang pagsubok sa inyong pananampalataya ay gumagawa ng pagtitiis.

베트남어

vì biết rằng sự thử thách đức tin anh em sanh ra sự nhịn nhục.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

haring agripa, naniniwala ka baga sa mga propeta? nalalaman kong naniniwala ka.

베트남어

tâu vua aïc-ríp-ba, vua có tin các đấng tiên tri chăng? tôi biết thật vua tin đó!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

ang hangal na babae ay madaldal; siya'y musmos at walang nalalaman.

베트남어

Ðờn bà điên cuồng hay la lối, nàng là ngu muội chẳng biết chi cả.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

anong nalalaman mo na di namin nalalaman? anong nauunawa mo na wala sa amin?

베트남어

Ông biết chi, mà chúng tôi chẳng biết? Ông thông hiểu gì mà chúng tôi lại không thông hiểu?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

ang lakad ng masama ay parang kadiliman: hindi nila nalalaman kung ano ang kanilang kinatitisuran.

베트남어

còn nẻo kẻ gian ác vẫn như tăm tối; chúng nó chẳng biết mình vấp ngã vì đâu.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

at iyong sinasabi, anong nalalaman ng dios? makahahatol ba siya sa salisalimuot na kadiliman?

베트남어

còn ông nói: Ðức chúa trời biết điều gì? ngài có thể xét đoán ngang qua tăm tối đen kịch sao?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

at may tatlong oras ang nakaraan, nang ang kaniyang asawa, na di nalalaman ang nangyari, ay pumasok.

베트남어

khỏi đó độ ba giờ, vợ người bước vào, vốn chưa hề biết việc mới xảy đến.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

at hindi nila nalalaman na sila'y pinakikinggan ni jose; sapagka't may tagapagpaliwanag sa kanila.

베트남어

vả, giô-sép vẫn dùng người thông ngôn nói chuyện lại cùng các anh, nên họ tưởng giô-sép chẳng nghe hiểu.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

ang alipin ay hindi masasaway ng mga salita: sapagka't bagaman nalalaman niya ay hindi siya makikinig.

베트남어

chẳng phải bởi lời nói mà sửa trị kẻ làm tội; vì dầu nó hiểu biết, nó cũng không vâng theo.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

at sa ganito'y nalalaman natin na siya'y ating nakikilala, kung tinutupad natin ang kaniyang mga utos.

베트남어

nầy tại sao chúng ta biết mình đã biết ngài, ấy là tại chúng ta giữ các điều răn của ngài.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

at nalalaman ninyo na siya'y nahayag upang magalis ng mga kasalanan; at sa kaniya'y walang kasalanan.

베트남어

vả, các con biết Ðức chúa jêsus christ đã hiện ra để cất tội lỗi đi, và biết trong ngài không có tội lỗi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

ang isa'y gumagawa nito sa pagibig, palibhasa'y nalalaman na ako'y nalalagay sa pagsasanggalang ng evangelio;

베트남어

những người nầy làm bởi lòng yêu mến, biết rằng: tôi được lập nên để binh vực đạo tin lành.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

kita'y sinulatan sa pagkakatiwala sa iyong pagtalima, palibhasa'y aking nalalaman na gagawin mo ang higit pa kay sa aking sinasabi.

베트남어

tôi viết cho anh, đã tin chắc anh hay vâng lời, biết anh sẽ làm quá sự tôi nói đây.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

at ito'y sinabi niya upang siya'y subukin: sapagka't nalalaman niya sa kaniyang sarili kung ano ang kaniyang gagawin.

베트남어

ngài phán điều đó đặng thử phi-líp, chớ ngài đã biết điều ngài sẽ làm rồi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

(sapagka't tayo'y kahapon lamang, at walang nalalaman, sapagka't ang ating mga kaarawan sa lupa ay anino:)

베트남어

(vì chúng ta mới có hôm qua, và chẳng biết gì; bởi các ngày chúng ta trên đất khác nào một cái bóng);

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

sapagka't ang ginagawa ko'y hindi ko nalalaman: sapagka't ang hindi ko ibig, ang ginagawa ko; datapuwa't ang kinapopootan ko, yaon ang ginagawa ko.

베트남어

vì tôi không hiểu điều mình làm: tôi chẳng làm điều mình muốn, nhưng làm điều mình ghét.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,763,926,305 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인