검색어: pang (타갈로그어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Tagalog

Vietnamese

정보

Tagalog

pang

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

타갈로그어

베트남어

정보

타갈로그어

pang-aalipin

베트남어

nô lệ

마지막 업데이트: 2015-06-02
사용 빈도: 28
품질:

추천인: Wikipedia

타갈로그어

pang-dalubhasang mode

베트남어

chế độ chuyên gia

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

타갈로그어

pang-ekonomiyang dimensyon

베트남어

economic dimension

마지막 업데이트: 2014-08-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

타갈로그어

ang anyo ng linyang pang-ulo

베트남어

Định dạng hiển thị cho dòng đầu

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

타갈로그어

nagkamali sa pagsulat ng pang-ulo sa mga laman ng file

베트남어

gặp lỗi khi ghi phần đầu vào tập tin nộị dung

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

타갈로그어

ang mga singsing, at ang mga hiyas na pang-ilong;

베트남어

cà rá và khoen đeo mũi;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

타갈로그어

at lalo pang marami ang mga nagsisampalataya sa kaniya dahil sa kaniyang salita;

베트남어

khi đã nghe lời ngài rồi, người tin ngài càng đông hơn nữa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

타갈로그어

at lalo pang napakaliwanag ito, kung ayon sa anyo ni melquisedec ay lumitaw ang ibang saserdote,

베트남어

mọi điều đó càng thêm rõ hơn nữa, khi chúng ta thấy một thầy tế lễ khác dấy lên, giống như mên-chi-xê-đéc,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

타갈로그어

at ang mga nagsisisampalataya ay lalo pang nangaparagdag sa panginoon, ang mga karamihang lalake at babae:

베트남어

số những người tin chúa cùng ngày càng thêm lên, nam nữ đều đông lắm,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

타갈로그어

nagwakas ng hindi inaasahan ang dokumento, inasahan na makita ang angle bracket na pang-sara ng tag

베트남어

tài liệu kết thúc không mong muốn, được cho là thấy dấu ngoặc nhọn kết thúc tag

마지막 업데이트: 2014-08-20
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

타갈로그어

ako'y nailabas ng wala pang mga kalaliman; nang wala pang mga bukal na sagana ng tubig.

베트남어

lúc chưa có vực sâu, chưa có nguồn chảy nước nhiều. thì ta đã sanh ra rồi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

타갈로그어

at binuhusan ng langis na pang-pahid ang ulo ni aaron, at pinahiran niya ng langis siya upang papagbanalin.

베트남어

người cũng đổ dầu xức trên đầu a-rôn, xức cho người đặng biệt riêng ra thánh.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

타갈로그어

at naghintay pang muli siya ng pitong araw; at pinalipad ang kalapati; at hindi na muling nagbalik pa sa kaniya.

베트남어

người đợi bảy ngày nữa, thả bò câu ra; nhưng chuyến nầy bò câu chẳng trở về cùng người nữa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

타갈로그어

at nang marinig nilang sila'y kinakausap niya sa wikang hebreo, ay lalo pang tumahimik sila: at sinabi niya,

베트남어

khi chúng nghe người nói tiếng hê-bơ-rơ, thì cùng chăm chỉ bội phần. người bèn nói rằng:

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

타갈로그어

ang kaniyang bibig ay puno ng panunungayaw, at pagdaraya, at pang-aapi: sa ilalim ng kaniyang dila ay kalikuan at kasamaan.

베트남어

miệng hắn đầy sự nguyền rủa, sự giả dối, và sự gian lận; dưới lưỡi nó chỉ có sự khuấy khỏa và gian ác.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,743,791,321 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인