검색어: pinababayaan (타갈로그어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Tagalog

Vietnamese

정보

Tagalog

pinababayaan

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

타갈로그어

베트남어

정보

타갈로그어

ngunit %s ay naka-instol at ito'y pinababayaan.

베트남어

nhưng mà %s được cài đặt và nó được giữ lại.

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

bakit mo kami nililimot magpakailan man, at pinababayaan mo kaming totoong malaon?

베트남어

sao ngài quên chúng tôi mãi mãi, lìa bỏ chúng tôi lâu vậy?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

oo, ang usa sa parang naman ay nanganganak, at pinababayaan ang anak, sapagka't walang damo.

베트남어

nai cái đẻ con ra trong đồng và bỏ đi, vì không có cỏ.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

pinaguusig, gayon ma'y hindi pinababayaan; inilulugmok, gayon ma'y hindi nangasisira;

베트남어

bị bắt bớ, nhưng không đến bỏ; bị đánh đập, nhưng không đến chết mất.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

sapagka't ang israel ay hindi pinababayaan, o ang juda man, ng kaniyang dios, ng panginoon ng mga hukbo; bagaman ang kanilang lupain ay puno ng sala laban sa banal ng israel.

베트남어

y-sơ-ra-ên cùng giu-đa chẳng bị lìa bỏ bởi Ðức chúa trời mình, bởi Ðức giê-hô-va vạn quân; dầu đất chúng nó đầy tội lỗi nghịch cùng Ðấng thánh của y-sơ-ra-ên.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

ang nagpapaupa, at hindi ang pastor, na hindi may-ari ng mga tupa, ay nakikitang dumarating ang lobo, at pinababayaan ang mga tupa, at tumatakas, at inaagaw sila ng lobo, at pinapangangalat:

베트남어

kẻ chăn thuê chẳng phải là người chăn, và chiên không phải thuộc về nó. nếu thấy muôn sói đến thì nó bỏ chiên chạy trốn; muôn sói cướp lấy chiên và làm cho tản lạc.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,736,220,695 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인