전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
peygamberler, kâhinler, hepsi halkı aldatıyor.
vì trong vòng họ, từ kẻ rất nhỏ cho đến người rất lớn, đều tham lam; từ kẻ tiên tri cho đến thầy tế lễ, đều làm sự giả dối.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
ey peygamberler, güneşiniz batacak, gününüz kararacak.
vì cớ đó, ban đêm sẽ ở trên các ngươi mà không có sự hiện thấy; các ngươi sẽ ở trong tối tăm mà không nói tiên tri; mặt trời sẽ lặn trên các tiên tri đó, và ban ngày sẽ tối đi chung quanh họ.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
hani atalarınız nerede? peygamberler de sonsuza kadar mı yaşar?
chớ nào tổ phụ các ngươi ở đâu? và những tiên tri ấy có sống đời đời chăng?
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
madem, ‹‹rab bizim için babilde peygamberler çıkardı›› diyorsunuz,
các ngươi nói rằng: Ðức giê-hô-va đã dấy lên các tiên tri cho chúng ta tại ba-by-lôn!
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
tanrı eski zamanlarda peygamberler aracılığıyla birçok kez çeşitli yollardan atalarımıza seslendi.
Ðời xưa, Ðức chúa trời đã dùng các đấng tiên tri phán dạy tổ phụ chúng ta nhiều lần nhiều cách,
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
tanrımız rabbin sözüne kulak vermedik, kulları peygamberler aracılığıyla bize verdiği yasalara uymadık.
chúng tôi đã chẳng nghe lời giê-hô-va Ðức chúa trời chúng tôi, đặng bước đi trong luật pháp mà ngài đã cậy tôi tớ ngài là các đấng tiên tri để trước mặt chúng tôi.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질: