검색어: peygamberler (터키어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Turkish

Vietnamese

정보

Turkish

peygamberler

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

터키어

베트남어

정보

터키어

peygamberler, kâhinler, hepsi halkı aldatıyor.

베트남어

vì trong vòng họ, từ kẻ rất nhỏ cho đến người rất lớn, đều tham lam; từ kẻ tiên tri cho đến thầy tế lễ, đều làm sự giả dối.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

터키어

ey peygamberler, güneşiniz batacak, gününüz kararacak.

베트남어

vì cớ đó, ban đêm sẽ ở trên các ngươi mà không có sự hiện thấy; các ngươi sẽ ở trong tối tăm mà không nói tiên tri; mặt trời sẽ lặn trên các tiên tri đó, và ban ngày sẽ tối đi chung quanh họ.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

터키어

hani atalarınız nerede? peygamberler de sonsuza kadar mı yaşar?

베트남어

chớ nào tổ phụ các ngươi ở đâu? và những tiên tri ấy có sống đời đời chăng?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

터키어

madem, ‹‹rab bizim için babilde peygamberler çıkardı›› diyorsunuz,

베트남어

các ngươi nói rằng: Ðức giê-hô-va đã dấy lên các tiên tri cho chúng ta tại ba-by-lôn!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

터키어

tanrı eski zamanlarda peygamberler aracılığıyla birçok kez çeşitli yollardan atalarımıza seslendi.

베트남어

Ðời xưa, Ðức chúa trời đã dùng các đấng tiên tri phán dạy tổ phụ chúng ta nhiều lần nhiều cách,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

터키어

tanrımız rabbin sözüne kulak vermedik, kulları peygamberler aracılığıyla bize verdiği yasalara uymadık.

베트남어

chúng tôi đã chẳng nghe lời giê-hô-va Ðức chúa trời chúng tôi, đặng bước đi trong luật pháp mà ngài đã cậy tôi tớ ngài là các đấng tiên tri để trước mặt chúng tôi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

터키어

peygamber

베트남어

nhà tiên tri

마지막 업데이트: 2014-11-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,746,456,746 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인