검색어: benevolência (포르투갈어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Portuguese

Vietnamese

정보

Portuguese

benevolência

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

포르투갈어

베트남어

정보

포르투갈어

pê. abre a sua boca com sabedoria, e o ensino da benevolência está na sua língua.

베트남어

nàng mở miệng ra cách khôn ngoan, phép tắc nhơn từ ở nơi lưỡi nàng.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

포르투갈어

e não somente usarás para comigo, enquanto viver, da benevolência do senhor, para que não morra,

베트남어

và ngày sau, nếu tôi còn sống, có phải anh sẽ lấy sự nhân từ của Ðức giê-hô-va mà đãi tôi chăng? nhưng nếu tôi chết,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

포르투갈어

agora, pois, o senhor use convosco de benevolência e fidelidade; e eu também vos retribuirei esse bem que fizestes.

베트남어

nguyện Ðức giê-hô-va lấy nhơn từ và thành thực mà đối lại cùng các ngươi! còn ta, cũng sẽ làm điều thiện cho các ngươi, bởi vì các ngươi đã làm như vậy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

포르투갈어

como também não cortarás nunca da minha casa a tua benevolência, nem ainda quando o senhor tiver desarraigado da terra a cada um dos inimigos de davi.

베트남어

dẫu khi Ðức giê-hô-va diệt hết thảy kẻ thù nghịch của Ða-vít khỏi mặt đất cho đến cùng, thì cũng chớ cất ơn thương nhà tôi đến đời đời.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

포르투갈어

absalão, porém, perguntou a husai: e esta a tua benevolência para com o teu amigo? por que não foste com o teu amigo?

베트남어

Áp-sa-lôm nói với hu-sai rằng: Ấy có phải là sự nhơn từ mà người dùng đãi bạn ngươi ư? sao ngươi không đi theo bạn ngươi?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

포르투갈어

com as coisas excelentes da terra, e com a sua plenitude, e com a benevolência daquele que habitava na sarça; venha tudo isso sobre a cabeça de josé, sobre o alto da cabeça daquele que é príncipe entre seus irmãos.

베트남어

bửu bối của đất, và sự sung mãn nó. nguyện ơn của Ðấng hiện ra trong bụi gai giáng xuống trên đầu giô-sép, và trên trán của chúa anh em người!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

포르투갈어

agora, pois, se vós haveis de usar de benevolência e de verdade para com o meu senhor, declarai-mo; e se não, também mo declarai, para que eu vá ou para a direita ou para a esquerda.

베트남어

vậy, bây giờ, nếu các ông muốn lấy lòng tử tế và trung tín đối cùng chủ tôi, xin hãy tỏ điều đó cho, dầu không, xin cũng nói cho biết, hầu cho tôi sẽ xây về bên hữu hay là về bên tả.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,770,664,848 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인