전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
texto não determinado
chuỗi chưa được chấm dứt
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
quando chegar o tempo determinado, julgarei retamente.
khi ta đến thì giờ đã định, thì sẽ đoán xét cách ngay thẳng.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
celebrem os filhos de israel a páscoa a seu tempo determinado.
dân y-sơ-ra-ên phải giữ lễ vượt-qua theo kỳ nhất định.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
mas está debaixo de tutores e curadores até o tempo determinado pelo pai.
phải ở dưới quyền kẻ bảo hộ và kẻ coi giữ, cho đến kỳ người cha đã định.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
escreve o relatório modificado para um determinado ficheiro ao invés de alterar o relatório original
ghi báo cáo đã sửa đổi tới tệp đưa ra thay vì thay đổi báo cáo gốc
마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:
procurar texto mostra uma janela que lhe permite procurar um determinado texto na página apresentada.
tìm Äoạnhiá»n thá» há»p thoại cho bạn khả nÄng tìm Äoạn trong trang Äã trình bà y.
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
no tempo determinado voltará, e entrará no sul; mas não sucederá desta vez como na primeira.
Ðến kỳ đã định, người sẽ trở lại và vào phương nam; nhưng lần sau không giống như lần trước.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
são estas as festas fixas do senhor, santas convocações, que proclamareis no seu tempo determinado:
nầy là những lễ của Ðức giê-hô-va, tức những sự nhóm hiệp thánh, các ngươi phải rao truyền ra khi đến kỳ nhất định.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
então saul levantou a lança, para o ferir; assim entendeu jônatas que seu pai tinha determinado matar a davi.
sau-lơ phóng cây giáo đặng đâm người; giô-na-than bèn nhìn biết cha mình đã nhứt định giết Ða-vít.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
mas a mulher concebeu, e deu � luz um filho, no tempo determinado, no ano seguinte como eliseu lhe dissera.
người đờn bà ấy thọ thai, và một năm sau, cũng trong lúc đó, sanh một đứa con trai, y như lời Ê-li-sê đã nói trước cho nàng.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
o meu pacto, porém, estabelecerei com isaque, que sara te dará � luz neste tempo determinado, no ano vindouro.
nhưng ta sẽ lập giao ước ta cùng y-sác, độ khoảng nầy năm tới sa-ra phải sanh cho ngươi.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
a este, que foi entregue pelo determinado conselho e presciência de deus, vós matastes, crucificando-o pelas mãos de iníquos;
người đó bị nộp, theo ý định trước và sự biết trước của Ðức chúa trời, các ngươi đã mượn tay độc ác mà đóng đinh người trên thập tự giá và giết đi.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
há, porventura, alguma coisa difícil ao senhor? ao tempo determinado, no ano vindouro, tornarei a ti, e sara terá um filho.
há điều chi Ðức giê-hô-va làm không được chăng? Ðến kỳ đã định, trong một năm nữa, ta sẽ trở lại cùng ngươi, và sa-ra sẽ có một con trai.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
o bitmap de clusters foi analisado e o tamanho máximo possível para o volume oculto foi determinado. nas próximas etapas, você deverá escolher as opções, o tamanho e a senha a serem usados para o volume oculto.
the volume cluster bitmap has been scanned and the maximum possible size of the hidden volume has been determined. in the next steps you will set the options, the size, and the password for the hidden volume.
마지막 업데이트: 2012-03-08
사용 빈도: 1
품질:
pois a visão é ainda para o tempo determinado, e se apressapara o fim. ainda que se demore, espera-o; porque certamente virá, não tardará.
vì sự hiện thấy còn phải ứng nghiệm trong kỳ nhứt định, sau cùng nó sẽ kíp đến, không phỉnh dối đâu; nếu nó chậm trễ, ngươi hãy đợi; bởi nó chắc sẽ đến, không chậm trễ.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
no dia catorze deste mês, � tardinha, a seu tempo determinado, a celebrareis; segundo todos os seus estatutos, e segundo todas as suas ordenanças a celebrareis.
các ngươi phải giữ lễ đó theo kỳ nhất định, tức là ngày mười bốn tháng nầy, vào buổi chiều tối; các ngươi phải làm theo hết thảy lệ định và luật pháp về lễ đó.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
vitória determinada
quyết thắng
마지막 업데이트: 1970-01-01
사용 빈도: 9
품질:
추천인: