검색어: determinado (포르투갈어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Portuguese

Vietnamese

정보

Portuguese

determinado

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

포르투갈어

베트남어

정보

포르투갈어

texto não determinado

베트남어

chuỗi chưa được chấm dứt

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

포르투갈어

quando chegar o tempo determinado, julgarei retamente.

베트남어

khi ta đến thì giờ đã định, thì sẽ đoán xét cách ngay thẳng.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

포르투갈어

celebrem os filhos de israel a páscoa a seu tempo determinado.

베트남어

dân y-sơ-ra-ên phải giữ lễ vượt-qua theo kỳ nhất định.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

포르투갈어

mas está debaixo de tutores e curadores até o tempo determinado pelo pai.

베트남어

phải ở dưới quyền kẻ bảo hộ và kẻ coi giữ, cho đến kỳ người cha đã định.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

포르투갈어

escreve o relatório modificado para um determinado ficheiro ao invés de alterar o relatório original

베트남어

ghi báo cáo đã sửa đổi tới tệp đưa ra thay vì thay đổi báo cáo gốc

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

포르투갈어

procurar texto mostra uma janela que lhe permite procurar um determinado texto na página apresentada.

베트남어

tìm đoạnhiển thị hộp thoại cho bạn khả năng tìm đoạn trong trang đã trình bày.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

포르투갈어

no tempo determinado voltará, e entrará no sul; mas não sucederá desta vez como na primeira.

베트남어

Ðến kỳ đã định, người sẽ trở lại và vào phương nam; nhưng lần sau không giống như lần trước.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

포르투갈어

são estas as festas fixas do senhor, santas convocações, que proclamareis no seu tempo determinado:

베트남어

nầy là những lễ của Ðức giê-hô-va, tức những sự nhóm hiệp thánh, các ngươi phải rao truyền ra khi đến kỳ nhất định.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

포르투갈어

então saul levantou a lança, para o ferir; assim entendeu jônatas que seu pai tinha determinado matar a davi.

베트남어

sau-lơ phóng cây giáo đặng đâm người; giô-na-than bèn nhìn biết cha mình đã nhứt định giết Ða-vít.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

포르투갈어

mas a mulher concebeu, e deu � luz um filho, no tempo determinado, no ano seguinte como eliseu lhe dissera.

베트남어

người đờn bà ấy thọ thai, và một năm sau, cũng trong lúc đó, sanh một đứa con trai, y như lời Ê-li-sê đã nói trước cho nàng.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

포르투갈어

o meu pacto, porém, estabelecerei com isaque, que sara te dará � luz neste tempo determinado, no ano vindouro.

베트남어

nhưng ta sẽ lập giao ước ta cùng y-sác, độ khoảng nầy năm tới sa-ra phải sanh cho ngươi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

포르투갈어

a este, que foi entregue pelo determinado conselho e presciência de deus, vós matastes, crucificando-o pelas mãos de iníquos;

베트남어

người đó bị nộp, theo ý định trước và sự biết trước của Ðức chúa trời, các ngươi đã mượn tay độc ác mà đóng đinh người trên thập tự giá và giết đi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

포르투갈어

há, porventura, alguma coisa difícil ao senhor? ao tempo determinado, no ano vindouro, tornarei a ti, e sara terá um filho.

베트남어

há điều chi Ðức giê-hô-va làm không được chăng? Ðến kỳ đã định, trong một năm nữa, ta sẽ trở lại cùng ngươi, và sa-ra sẽ có một con trai.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

포르투갈어

o bitmap de clusters foi analisado e o tamanho máximo possível para o volume oculto foi determinado. nas próximas etapas, você deverá escolher as opções, o tamanho e a senha a serem usados para o volume oculto.

베트남어

the volume cluster bitmap has been scanned and the maximum possible size of the hidden volume has been determined. in the next steps you will set the options, the size, and the password for the hidden volume.

마지막 업데이트: 2012-03-08
사용 빈도: 1
품질:

포르투갈어

pois a visão é ainda para o tempo determinado, e se apressapara o fim. ainda que se demore, espera-o; porque certamente virá, não tardará.

베트남어

vì sự hiện thấy còn phải ứng nghiệm trong kỳ nhứt định, sau cùng nó sẽ kíp đến, không phỉnh dối đâu; nếu nó chậm trễ, ngươi hãy đợi; bởi nó chắc sẽ đến, không chậm trễ.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

포르투갈어

no dia catorze deste mês, � tardinha, a seu tempo determinado, a celebrareis; segundo todos os seus estatutos, e segundo todas as suas ordenanças a celebrareis.

베트남어

các ngươi phải giữ lễ đó theo kỳ nhất định, tức là ngày mười bốn tháng nầy, vào buổi chiều tối; các ngươi phải làm theo hết thảy lệ định và luật pháp về lễ đó.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

포르투갈어

vitória determinada

베트남어

quyết thắng

마지막 업데이트: 1970-01-01
사용 빈도: 9
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,734,210,412 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인