검색어: esperarei (포르투갈어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Portuguese

Vietnamese

정보

Portuguese

esperarei

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

포르투갈어

베트남어

정보

포르투갈어

mas eu esperarei continuamente, e te louvarei cada vez mais.

베트남어

nhưng tôi sẽ trông cậy luôn luôn, và ngợi khen chúa càng ngày càng thêm.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

포르투갈어

em ti, força minha, esperarei; pois deus é o meu alto refúgio.

베트남어

bởi cớ sức lực nó, tôi sẽ ngửa trông chúa; vì Ðức chúa trời là nơi ẩn náu cao của tôi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

포르투갈어

a minha porção é o senhor, diz a minha alma; portanto esperarei nele.

베트남어

hồn ta nói: Ðức giê-hô-va là cơ nghiệp ta, nên ta để lòng trông cậy nơi ngài.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

포르투갈어

eu, porém, confiarei no senhor; esperarei no deus da minha salvação. o meu deus me ouvirá.

베트남어

nhưng ta, ta sẽ nhìn xem Ðức giê-hô-va, chờ đợi Ðức chúa trời của sự cứu rỗi ta; Ðức chúa trời ta sẽ nghe ta.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

포르투갈어

vice via esperar ate as quatro da tarde

베트남어

tình báo

마지막 업데이트: 2013-02-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,740,542,382 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인