Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
mas eu esperarei continuamente, e te louvarei cada vez mais.
nhưng tôi sẽ trông cậy luôn luôn, và ngợi khen chúa càng ngày càng thêm.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
em ti, força minha, esperarei; pois deus é o meu alto refúgio.
bởi cớ sức lực nó, tôi sẽ ngửa trông chúa; vì Ðức chúa trời là nơi ẩn náu cao của tôi.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
a minha porção é o senhor, diz a minha alma; portanto esperarei nele.
hồn ta nói: Ðức giê-hô-va là cơ nghiệp ta, nên ta để lòng trông cậy nơi ngài.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
eu, porém, confiarei no senhor; esperarei no deus da minha salvação. o meu deus me ouvirá.
nhưng ta, ta sẽ nhìn xem Ðức giê-hô-va, chờ đợi Ðức chúa trời của sự cứu rỗi ta; Ðức chúa trời ta sẽ nghe ta.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
vice via esperar ate as quatro da tarde
tình báo
Последнее обновление: 2013-02-23
Частота использования: 1
Качество:
Источник: